Đối đầu Voska Sport vs Sileks, 20h00 ngày 06/4
Kết quả Voska Sport vs Sileks Đối đầu Voska Sport vs Sileks Phong độ Voska Sport gần đây Phong độ Sileks gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Voska Sport vs Sileks
- Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Voska Sport vs Sileks trước đây
- 27/11/2024Sileks4 - 1Voska Sport1 - 0L
- 15/09/2024Voska Sport0 - 3Sileks0 - 0L
- 04/05/2024Voska Sport2 - 1Sileks1 - 0W
- 25/02/2024Voska Sport0 - 0Sileks0 - 0D
- 01/10/2023Sileks4 - 2Voska Sport3 - 1L
- 27/01/2024Voska Sport0 - 4Sileks0 - 1L
- 14/05/2022Sileks1 - 1Voska Sport0 - 0D
- 04/12/2021Voska Sport0 - 0Sileks0 - 0D
- 18/09/2021Sileks2 - 0Voska Sport1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Voska Sport vs Sileks
- Thống kê lịch sử đối đầu Voska Sport vs Sileks: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Voska Sport vs Sileks: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 5 | 1 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bắc Macedonia | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Voska Sport vs Sileks: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Voska Sport (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Voska Sport (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Voska Sport thắng
Bại: là số trận Voska Sport thua
Thắng: là số trận Voska Sport thắng
Bại: là số trận Voska Sport thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Voska Sport và Sileks trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 25 | 15 | 8 | 2 | 41 | 20 | 21 | 53 | T B T H T T |
2 | Sileks | 25 | 14 | 7 | 4 | 42 | 16 | 26 | 49 | T T H T H T |
3 | Rabotnicki Skopje | 25 | 13 | 9 | 3 | 30 | 13 | 17 | 48 | H B T H T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 25 | 11 | 11 | 3 | 31 | 15 | 16 | 44 | H T H B B B |
5 | FC Struga Trim Lum | 26 | 12 | 6 | 8 | 34 | 31 | 3 | 42 | B T T B H T |
6 | FK Shkupi | 25 | 9 | 5 | 11 | 35 | 32 | 3 | 32 | T B B B H H |
7 | Pelister Bitola | 26 | 7 | 8 | 11 | 16 | 30 | -14 | 29 | B T B T B B |
8 | FC Vardar Skopje | 25 | 6 | 7 | 12 | 21 | 34 | -13 | 25 | H T H H T T |
9 | FK Tikves Kavadarci | 25 | 4 | 10 | 11 | 13 | 22 | -9 | 22 | B T B T H B |
10 | Voska Sport | 25 | 5 | 7 | 13 | 24 | 39 | -15 | 22 | T B B H T B |
11 | Academy Pandev | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 43 | -17 | 21 | B B H B B B |
12 | KF Besa Doberdoll | 25 | 5 | 6 | 14 | 20 | 38 | -18 | 21 | H B T T B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: