Đối đầu Sileks vs Pelister Bitola, 19h00 ngày 09/11
Kết quả Sileks vs Pelister Bitola Đối đầu Sileks vs Pelister Bitola Phong độ Sileks gần đây Phong độ Pelister Bitola gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Sileks vs Pelister Bitola
- Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sileks vs Pelister Bitola trước đây
- 25/08/2024Pelister Bitola1 - 0Sileks0 - 0L
- 14/04/2021Pelister Bitola3 - 2Sileks2 - 2L
- 29/11/2020Pelister Bitola1 - 2Sileks0 - 2W
- 14/08/2020Sileks2 - 2Pelister Bitola1 - 1D
- 25/04/2018Pelister Bitola2 - 1Sileks1 - 1L
- 04/04/2018Sileks1 - 1Pelister Bitola0 - 1D
- 25/10/2017Pelister Bitola1 - 2Sileks1 - 0W
- 17/07/2024Pelister Bitola2 - 2Sileks1 - 1D
- 31/01/2024Pelister Bitola1 - 2Sileks0 - 2W
- 20/04/2022Pelister Bitola0 - 1Sileks0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sileks vs Pelister Bitola
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs Pelister Bitola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs Pelister Bitola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 7 | 2 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs Pelister Bitola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sileks (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Sileks (sân khách) | 8 | 4 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sileks và Pelister Bitola trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rabotnicki Skopje | 13 | 6 | 7 | 0 | 14 | 5 | 9 | 25 | T T T H H H |
2 | FK Shkendija 79 | 13 | 6 | 6 | 1 | 22 | 9 | 13 | 24 | T H H H T H |
3 | Sileks | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 7 | 12 | 24 | H H T T H T |
4 | FK Rinija Gostivar | 13 | 6 | 6 | 1 | 19 | 9 | 10 | 24 | H H B T H T |
5 | FC Struga Trim Lum | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 16 | 1 | 22 | H T B H T T |
6 | FK Shkupi | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 | 16 | B T H T B B |
7 | Pelister Bitola | 13 | 3 | 7 | 3 | 8 | 12 | -4 | 16 | B H H H H T |
8 | Academy Pandev | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 15 | T B H B T B |
9 | KF Besa Doberdoll | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 12 | T H T B B B |
10 | Voska Sport | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B H H T H |
11 | FK Tikves Kavadarci | 13 | 1 | 6 | 6 | 4 | 11 | -7 | 9 | H H H B B H |
12 | FC Vardar Skopje | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 23 | -16 | 8 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: