Đối đầu FK Tikves Kavadarci vs KF Besa Doberdoll, 19h00 ngày 09/11
Kết quả FK Tikves Kavadarci vs KF Besa Doberdoll Đối đầu FK Tikves Kavadarci vs KF Besa Doberdoll Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây Phong độ KF Besa Doberdoll gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: FK Tikves Kavadarci vs KF Besa Doberdoll
- Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Tikves Kavadarci vs KF Besa Doberdoll trước đây
- 25/08/2024KF Besa Doberdoll1 - 0FK Tikves Kavadarci0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Tikves Kavadarci vs KF Besa Doberdoll
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Tikves Kavadarci vs KF Besa Doberdoll: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Tikves Kavadarci vs KF Besa Doberdoll: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Tikves Kavadarci vs KF Besa Doberdoll: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Tikves Kavadarci (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Tikves Kavadarci (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Tikves Kavadarci thắng
Bại: là số trận FK Tikves Kavadarci thua
Thắng: là số trận FK Tikves Kavadarci thắng
Bại: là số trận FK Tikves Kavadarci thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Tikves Kavadarci và KF Besa Doberdoll trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rabotnicki Skopje | 13 | 6 | 7 | 0 | 14 | 5 | 9 | 25 | T T T H H H |
2 | FK Shkendija 79 | 13 | 6 | 6 | 1 | 22 | 9 | 13 | 24 | T H H H T H |
3 | Sileks | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 7 | 12 | 24 | H H T T H T |
4 | FK Rinija Gostivar | 13 | 6 | 6 | 1 | 19 | 9 | 10 | 24 | H H B T H T |
5 | FC Struga Trim Lum | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 16 | 1 | 22 | H T B H T T |
6 | FK Shkupi | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 | 16 | B T H T B B |
7 | Pelister Bitola | 13 | 3 | 7 | 3 | 8 | 12 | -4 | 16 | B H H H H T |
8 | Academy Pandev | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 15 | T B H B T B |
9 | KF Besa Doberdoll | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 12 | T H T B B B |
10 | Voska Sport | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B H H T H |
11 | FK Tikves Kavadarci | 13 | 1 | 6 | 6 | 4 | 11 | -7 | 9 | H H H B B H |
12 | FC Vardar Skopje | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 23 | -16 | 8 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: