Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây, KQ FK Tikves Kavadarci mới nhất
Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây
- 13/04/2025FC Vardar SkopjeFK Tikves Kavadarci1 - 1D
- 06/04/2025FK Tikves KavadarciFK Shkendija 79 10 - 0L
- 31/03/2025SileksFK Tikves Kavadarci1 - 1D
- 15/03/2025FK Tikves KavadarciFK Rinija Gostivar1 - 0W
- 10/03/2025Rabotnicki SkopjeFK Tikves Kavadarci1 - 0L
- 05/03/2025FK Tikves KavadarciFK Shkupi 10 - 0W
- 02/03/20251 FK Shkendija 79FK Tikves Kavadarci1 - 0L
- 23/02/2025FK Tikves KavadarciPelister Bitola0 - 0L
- 16/02/2025SileksFK Tikves Kavadarci1 - 0D
- 08/02/2025FK Tikves KavadarciAcademy Pandev0 - 0W
Thống kê phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây, KQ FK Tikves Kavadarci mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây: theo giải đấu
- 13/04/2025FC Vardar SkopjeFK Tikves Kavadarci1 - 1D
- 06/04/2025FK Tikves KavadarciFK Shkendija 79 10 - 0L
- 31/03/2025SileksFK Tikves Kavadarci1 - 1D
- 15/03/2025FK Tikves KavadarciFK Rinija Gostivar1 - 0W
- 10/03/2025Rabotnicki SkopjeFK Tikves Kavadarci1 - 0L
- 05/03/2025FK Tikves KavadarciFK Shkupi 10 - 0W
- 02/03/20251 FK Shkendija 79FK Tikves Kavadarci1 - 0L
- 23/02/2025FK Tikves KavadarciPelister Bitola0 - 0L
- 16/02/2025SileksFK Tikves Kavadarci1 - 0D
- 08/02/2025FK Tikves KavadarciAcademy Pandev0 - 0W
- Kết quả FK Tikves Kavadarci mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
- Kết quả FK Tikves Kavadarci mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Tikves Kavadarci gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Tikves Kavadarci (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
FK Tikves Kavadarci (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 27 | 17 | 8 | 2 | 46 | 20 | 26 | 59 | B T H T T T |
2 | Sileks | 27 | 16 | 7 | 4 | 49 | 17 | 32 | 55 | T H T H T T |
3 | Rabotnicki Skopje | 27 | 13 | 10 | 4 | 30 | 14 | 16 | 49 | B T H T H B |
4 | FK Rinija Gostivar | 27 | 12 | 11 | 4 | 35 | 18 | 17 | 47 | T H B B B T |
5 | FC Struga Trim Lum | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 31 | 4 | 45 | T T B H T T |
6 | FK Shkupi | 27 | 9 | 6 | 12 | 36 | 35 | 1 | 33 | B B B H H B |
7 | FC Vardar Skopje | 27 | 7 | 8 | 12 | 25 | 36 | -11 | 29 | T H H T T H |
8 | Pelister Bitola | 27 | 7 | 8 | 12 | 17 | 32 | -15 | 29 | T B T B B B |
9 | Academy Pandev | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 24 | B H B B B T |
10 | KF Besa Doberdoll | 27 | 6 | 6 | 15 | 22 | 44 | -22 | 24 | B T T B T B |
11 | FK Tikves Kavadarci | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 25 | -10 | 23 | T B T H B H |
12 | Voska Sport | 27 | 5 | 7 | 15 | 25 | 45 | -20 | 22 | B B H T B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia