Kết quả Piast Gliwice vs Stal Mielec, 00h00 ngày 22/02
Kết quả Piast Gliwice vs Stal Mielec Đối đầu Piast Gliwice vs Stal Mielec Phong độ Piast Gliwice gần đây Phong độ Stal Mielec gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202500:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.25
0.88U 2.25
0.791
1.91X
3.202
3.70Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Piast Gliwice vs Stal Mielec
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Gliwicach
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Piast Gliwice vs Stal Mielec: Diễn biến chính
- 5'0-0Lukasz Wolsztynski
- 36'0-1
Krystian Getinger
- 38'Akim Zedadka0-1
- 52'Igor Drapinski0-1
- 52'0-1Robert Dadok Penalty awarded
- 53'0-2
Piotr Wlazlo
- 59'Jorge Felix1-2
- 64'1-2Piotr Wlazlo
- 71'Michal Chrapek2-2
- 73'2-2Krzysztof Wolkowicz
Pyry Hannola - 79'Jakub Czerwinski2-2
- 83'Grzegorz Tomasiewicz
Milosz Szczepanski2-2 - 83'Fabian Piasecki
Maciej Rosolek2-2 - 86'2-2Fryderyk Gerbowski
Robert Dadok - 86'2-2Dawid Tkacz
Matthew Guillaumier - 86'2-2Mateusz Matras
Lukasz Wolsztynski - 90'2-2Piotr Wlazlo
-
Piast Gliwice vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị
- Piast Gliwice4-4-226Frantisek Plach29Igor Drapinski4Jakub Czerwinski3Miguel Munoz Fernandez2Akim Zedadka7Jorge Felix96Tihomir Kostadinov30Milosz Szczepanski90Erik Jirka39Maciej Rosolek6Michal Chrapek25Lukasz Wolsztynski96Robert Dadok10Maciej Domanski27Alvis Jaunzems6Matthew Guillaumier26Pyry Hannola23Krystian Getinger18Piotr Wlazlo3Bert Esselink15Marvin Senger39Jakub Madrzyk
- Đội hình dự bị
- 11Thierry Gale17Filip Karbowy16Mateusz Kopczynski31Oskar Lesniak36Jakub Lewicki14Miguel Nobrega9Fabian Piasecki33Karol Szymanski20Grzegorz TomasiewiczAdrian Bukowski 33Fryderyk Gerbowski 32Konrad Jalocha 13Mateusz Matras 21Natan Niedzwiedz 73Kamil Pajnowski 4Dawid Tkacz 19Krzysztof Wolkowicz 11Dawid Zieba 77
- Huấn luyện viên (HLV)
- Waldemar FornalikAdam Majewski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Piast Gliwice vs Stal Mielec: Số liệu thống kê
- Piast GliwiceStal Mielec
- 8Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 28Tổng cú sút8
-
- 11Sút trúng cầu môn3
-
- 17Sút ra ngoài5
-
- 17Sút Phạt8
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 573Số đường chuyền382
-
- 83%Chuyền chính xác74%
-
- 8Phạm lỗi17
-
- 0Việt vị2
-
- 1Cứu thua9
-
- 16Rê bóng thành công6
-
- 6Đánh chặn7
-
- 16Ném biên23
-
- 1Woodwork0
-
- 12Thử thách9
-
- 18Long pass24
-
- 98Pha tấn công70
-
- 85Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 22 | 12 | 7 | 3 | 28 | 13 | 15 | 43 | T H H B T T |
2 | Lech Poznan | 21 | 13 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 41 | T H B T B B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 27 | 14 | 41 | H H H T B T |
4 | Pogon Szczecin | 22 | 12 | 3 | 7 | 35 | 22 | 13 | 39 | H H T T T T |
5 | Legia Warszawa | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 28 | 12 | 36 | H T H B T B |
6 | Cracovia Krakow | 21 | 9 | 7 | 5 | 38 | 30 | 8 | 34 | B H H H H H |
7 | Gornik Zabrze | 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 34 | T T H B T B |
8 | GKS Katowice | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | B T H T T H |
9 | Piast Gliwice | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 21 | 3 | 30 | H H T T H H |
10 | Motor Lublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T T H H B B |
11 | Korona Kielce | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 29 | -9 | 26 | B H H T H T |
12 | Widzew lodz | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 37 | -11 | 26 | B T B H B B |
13 | Radomiak Radom | 22 | 7 | 3 | 12 | 29 | 36 | -7 | 24 | H T B H B T |
14 | Stal Mielec | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T B H |
15 | Zaglebie Lubin | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | B H B B T B |
16 | Lechia Gdansk | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 35 | -12 | 21 | B B T H T T |
17 | Puszcza Niepolomice | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 19 | T T H H B B |
18 | Slask Wroclaw | 22 | 2 | 8 | 12 | 19 | 34 | -15 | 14 | B B B H T B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation