Đối đầu Warta Poznan Youth vs Widzew lodz (Youth), 19h00 ngày 06/4

Trẻ Ba Lan 2024-2025: Warta Poznan Youth vs Widzew lodz (Youth)

Lịch sử đối đầu Warta Poznan Youth vs Widzew lodz (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Warta Poznan Youth vs Widzew lodz (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan Youth vs Widzew lodz (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan Youth vs Widzew lodz (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Ba Lan 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan Youth vs Widzew lodz (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Warta Poznan Youth (sân nhà) 0 0 0 0
Warta Poznan Youth (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Warta Poznan Youth thắng
Bại: là số trận Warta Poznan Youth thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Warta Poznan YouthWidzew lodz (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan (Youth) 21 14 5 2 46 22 24 47 T T H H B T
2 Legia Warszawa (Youth) 21 12 3 6 53 33 20 39 B B B B T T
3 Warta Poznan Youth 20 12 1 7 61 37 24 37 T T B T T B
4 Gornik Zabrze (Youth) 20 11 3 6 43 33 10 36 H B B T T T
5 Zaglebie Lubin (Youth) 21 11 2 8 39 31 8 35 H B T T T B
6 Arka Gdynia (Youth) 21 11 1 9 41 32 9 34 T T T B T H
7 Polonia Warszawa (Youth) 21 9 7 5 33 25 8 34 B T T H H T
8 Jagiellonia Bialystok (Youth) 21 8 5 8 43 37 6 29 T T T H H H
9 Cracovia Krakow (Youth) 21 8 5 8 46 49 -3 29 T H H B H H
10 Pogon Szczecin(Youth) 21 7 7 7 38 36 2 28 B T B B T T
11 Odra Opole Youth 21 7 3 11 28 48 -20 24 B H B T B B
12 Korona Kielce U19 21 6 5 10 30 40 -10 23 T B H H T T
13 Rakow Czestochowa (Youth) 21 6 2 13 28 36 -8 20 T B B B B H
14 Wisla Krakow (Youth) 21 4 7 10 34 54 -20 19 B B B H H B
15 Widzew lodz (Youth) 21 5 4 12 32 54 -22 19 H T B T B B
16 Sandecja Youth 21 4 4 13 28 56 -28 16 B T H H B B

Degrade Team
Cập nhật: