Phong độ Widzew lodz (Youth) gần đây, KQ Widzew lodz (Youth) mới nhất
Phong độ Widzew lodz (Youth) gần đây
- 01/06/2024Widzew lodz (Youth)Arka Gdynia (Youth)0 - 0D
- 25/05/2024Polonia Warszawa (Youth)Widzew lodz (Youth)0 - 0L
- 19/05/2024Widzew lodz (Youth)Cracovia Krakow (Youth) 10 - 0D
- 11/05/2024Lech Poznan (Youth)Widzew lodz (Youth) 12 - 1L
- 01/05/2024Widzew lodz (Youth)Odra Opole Youth1 - 2L
- 28/04/2024Rakow Czestochowa (Youth)Widzew lodz (Youth)0 - 0L
- 20/04/2024Widzew lodz (Youth)Wisla Krakow (Youth)1 - 2W
- 14/04/2024Sandecja YouthWidzew lodz (Youth)2 - 1L
- 06/04/2024Warta Poznan YouthWidzew lodz (Youth)0 - 0L
- 30/03/2024Widzew lodz (Youth)Gornik Zabrze (Youth)0 - 1L
Thống kê phong độ Widzew lodz (Youth) gần đây, KQ Widzew lodz (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Widzew lodz (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Trẻ Ba Lan | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Widzew lodz (Youth) gần đây: theo giải đấu
- 01/06/2024Widzew lodz (Youth)Arka Gdynia (Youth)0 - 0D
- 25/05/2024Polonia Warszawa (Youth)Widzew lodz (Youth)0 - 0L
- 19/05/2024Widzew lodz (Youth)Cracovia Krakow (Youth) 10 - 0D
- 11/05/2024Lech Poznan (Youth)Widzew lodz (Youth) 12 - 1L
- 01/05/2024Widzew lodz (Youth)Odra Opole Youth1 - 2L
- 28/04/2024Rakow Czestochowa (Youth)Widzew lodz (Youth)0 - 0L
- 20/04/2024Widzew lodz (Youth)Wisla Krakow (Youth)1 - 2W
- 14/04/2024Sandecja YouthWidzew lodz (Youth)2 - 1L
- 06/04/2024Warta Poznan YouthWidzew lodz (Youth)0 - 0L
- 30/03/2024Widzew lodz (Youth)Gornik Zabrze (Youth)0 - 1L
- Kết quả Widzew lodz (Youth) mới nhất ở giải Trẻ Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Widzew lodz (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Widzew lodz (Youth) (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Widzew lodz (Youth) (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 17 | 12 | 2 | 3 | 51 | 26 | 25 | 38 | T H T H T T |
2 | Zaglebie Lubin (Youth) | 17 | 11 | 3 | 3 | 37 | 22 | 15 | 36 | H T T B T T |
3 | Wisla Krakow (Youth) | 17 | 11 | 1 | 5 | 41 | 22 | 19 | 34 | T T T T B T |
4 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 21 | 15 | 33 | H B B T B T |
5 | Slask Wroclaw U21 | 17 | 8 | 6 | 3 | 39 | 31 | 8 | 30 | T T H H B B |
6 | Lech Poznan (Youth) | 17 | 8 | 5 | 4 | 32 | 24 | 8 | 29 | H T H H B H |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 17 | 8 | 1 | 8 | 33 | 31 | 2 | 25 | T B B B T T |
8 | Stal Rzeszow Youth | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 35 | -5 | 23 | B H B T B T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 28 | -1 | 22 | B T T B T T |
10 | Cracovia Krakow (Youth) | 17 | 6 | 3 | 8 | 29 | 31 | -2 | 21 | H H B T H B |
11 | Gornik Zabrze (Youth) | 17 | 5 | 4 | 8 | 32 | 32 | 0 | 19 | B H B T T B |
12 | Pogon Szczecin(Youth) | 17 | 5 | 2 | 10 | 30 | 39 | -9 | 17 | T B T H H B |
13 | Odra Opole Youth | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 39 | -16 | 17 | H B T B T B |
14 | Lechia Gdansk (Youth) | 17 | 5 | 2 | 10 | 24 | 42 | -18 | 17 | B B T T B B |
15 | Arka Gdynia (Youth) | 17 | 3 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 13 | B B B B T H |
16 | Warta Poznan Youth | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 39 | -29 | 9 | H T B B B B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan