Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Znicz Pruszkow vs Stal Rzeszow, 22h00 ngày 18/5
Kết quả Znicz Pruszkow vs Stal Rzeszow Đối đầu Znicz Pruszkow vs Stal Rzeszow Phong độ Znicz Pruszkow gần đây Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Znicz Pruszkow vs Stal Rzeszow
- Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs Stal Rzeszow trước đây
- 10/11/2024Stal Rzeszow2 - 1Znicz Pruszkow1 - 1L
- 07/04/2024Stal Rzeszow2 - 0Znicz Pruszkow2 - 0L
- 24/09/2023Znicz Pruszkow1 - 2Stal Rzeszow0 - 1L
- 09/04/2022Znicz Pruszkow1 - 1Stal Rzeszow0 - 0D
- 27/09/2021Stal Rzeszow3 - 1Znicz Pruszkow2 - 0L
- 21/03/2021Stal Rzeszow1 - 0Znicz Pruszkow0 - 0L
- 19/09/2020Znicz Pruszkow0 - 2Stal Rzeszow0 - 0L
- 27/06/2020Stal Rzeszow1 - 2Znicz Pruszkow0 - 0W
- 29/09/2019Znicz Pruszkow2 - 2Stal Rzeszow1 - 1D
- 13/07/2019Stal Rzeszow2 - 1Znicz Pruszkow2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Znicz Pruszkow vs Stal Rzeszow
- Thống kê lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs Stal Rzeszow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs Stal Rzeszow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 0 | 0 | 3 |
Hạng 2 Ba Lan | 6 | 1 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs Stal Rzeszow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Znicz Pruszkow (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Znicz Pruszkow (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Znicz Pruszkow thắng
Bại: là số trận Znicz Pruszkow thua
Thắng: là số trận Znicz Pruszkow thắng
Bại: là số trận Znicz Pruszkow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Znicz Pruszkow và Stal Rzeszow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 32 | 20 | 8 | 4 | 58 | 22 | 36 | 68 | T H T H T B |
2 | LKS Nieciecza | 32 | 19 | 8 | 5 | 64 | 37 | 27 | 65 | T B T H B T |
3 | Wisla Plock | 32 | 17 | 9 | 6 | 54 | 35 | 19 | 60 | T T H B T T |
4 | Wisla Krakow | 33 | 17 | 8 | 8 | 60 | 32 | 28 | 59 | T T H B T T |
5 | Miedz Legnica | 32 | 16 | 8 | 8 | 54 | 39 | 15 | 56 | T H T H T B |
6 | Polonia Warszawa | 32 | 16 | 7 | 9 | 45 | 35 | 10 | 55 | T T H H B T |
7 | GKS Tychy | 32 | 12 | 13 | 7 | 42 | 33 | 9 | 49 | T T T H H B |
8 | Gornik Leczna | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 37 | 7 | 47 | H T T H B B |
9 | Znicz Pruszkow | 32 | 12 | 10 | 10 | 47 | 41 | 6 | 46 | T B B T H T |
10 | Ruch Chorzow | 32 | 13 | 7 | 12 | 47 | 43 | 4 | 46 | B B T T T B |
11 | LKS Lodz | 32 | 12 | 8 | 12 | 47 | 38 | 9 | 44 | B B B T T T |
12 | Stal Rzeszow | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 54 | -12 | 35 | B H B B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 33 | 6 | 12 | 15 | 28 | 50 | -22 | 30 | H B T T B H |
14 | Odra Opole | 32 | 7 | 9 | 16 | 31 | 58 | -27 | 30 | B B T H B T |
15 | Chrobry Glogow | 32 | 7 | 8 | 17 | 33 | 57 | -24 | 29 | B H B H B T |
16 | Pogon Siedlce | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 52 | -16 | 27 | T B H T T H |
17 | Stal Stalowa Wola | 33 | 4 | 11 | 18 | 27 | 62 | -35 | 23 | T H B T B B |
18 | Warta Poznan | 32 | 5 | 6 | 21 | 20 | 54 | -34 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: