Đối đầu UKS Lodz Nữ vs Pogon Szczecin Nữ, 17h00 ngày 03/5
Kết quả UKS Lodz Nữ vs Pogon Szczecin Nữ Đối đầu UKS Lodz Nữ vs Pogon Szczecin Nữ Phong độ UKS Lodz Nữ gần đây Phong độ Pogon Szczecin Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: UKS Lodz Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
- Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UKS Lodz Nữ vs Pogon Szczecin Nữ trước đây
- 23/04/2025UKS Lodz (W)0 - 1Pogon Szczecin (W)0 - 1L
- 03/05/2023Pogon Szczecin (W)1 - 5UKS Lodz (W)0 - 2W
- 12/10/2024Pogon Szczecin (W)0 - 1UKS Lodz (W)0 - 1W
- 05/05/2024Pogon Szczecin (W)0 - 0UKS Lodz (W)0 - 0D
- 14/10/2023UKS Lodz (W)0 - 3Pogon Szczecin (W)0 - 2L
- 13/05/2023Pogon Szczecin (W)1 - 2UKS Lodz (W)1 - 0W
- 05/11/2022UKS Lodz (W)1 - 0Pogon Szczecin (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu UKS Lodz Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu UKS Lodz Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UKS Lodz Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
POL WD1 | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UKS Lodz Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UKS Lodz Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
UKS Lodz Nữ (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UKS Lodz Nữ thắng
Bại: là số trận UKS Lodz Nữ thua
Thắng: là số trận UKS Lodz Nữ thắng
Bại: là số trận UKS Lodz Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UKS Lodz Nữ và Pogon Szczecin Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 18 | 17 | 0 | 1 | 57 | 6 | 51 | 51 | T T T T T B |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 76 | 12 | 64 | 48 | T B T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 19 | 14 | 0 | 5 | 56 | 19 | 37 | 42 | T T B T T B |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 20 | 13 | 2 | 5 | 49 | 18 | 31 | 41 | T T B T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 18 | 11 | 1 | 6 | 40 | 25 | 15 | 34 | B T T T B T |
6 | UKS Lodz (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 12 | 14 | 29 | T B T T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | B H B T B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 13 | 37 | -24 | 17 | B B T T B B |
9 | Pogon Tczew (W) | 19 | 4 | 2 | 13 | 16 | 48 | -32 | 14 | B H B B T B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 58 | -40 | 12 | B B B B B T |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 11 | 69 | -58 | 7 | B T B B B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 5 | 57 | -52 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: