UKS Lodz (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB UKS Lodz (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | UKS Lodz (W) |
Tên khác | UKS Lodz Nữ |
Biệt danh | UKS Lodz Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | POL WD1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả UKS Lodz (W) mới nhất
- 11/05 18:00Stomil Olsztyn NữUKS Lodz Nữ1 - 1Vòng 21
- 03/05 17:00UKS Lodz NữPogon Szczecin Nữ0 - 0Vòng 20
- 26/04 17:00Rekord Bielsko Biala NữUKS Lodz Nữ0 - 1Vòng 19
- 16/04 18:00UKS Lodz NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0Vòng 18
- 13/04 17:00Pogon Tczew NữUKS Lodz Nữ0 - 2Vòng 17
- 17/03 20:00UKS Lodz NữSkra Czestochowa Nữ0 - 0Vòng 16
- 15/03 19:00GKS Gornik Leczna NữUKS Lodz Nữ0 - 0Vòng 15
- 08/03 18:00UKS Lodz NữResovia Rzeszow Nữ2 - 0Vòng 14
- 23/04 20:00UKS Lodz NữPogon Szczecin Nữ0 - 1
- 19/03 20:30UKS Lodz NữRekord Bielsko Biala Nữ2 - 0
Lịch thi đấu UKS Lodz (W) sắp tới
- 25/05 16:00UKS Lodz NữSlask Wroclaw Nữ? - ?Vòng 22
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 20 | 19 | 0 | 1 | 66 | 8 | 58 | 57 | T T T B T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 21 | 17 | 1 | 3 | 82 | 15 | 67 | 52 | T T T T T H |
3 | Pogon Szczecin (W) | 21 | 16 | 0 | 5 | 59 | 20 | 39 | 48 | B T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 21 | 14 | 2 | 5 | 52 | 18 | 34 | 44 | T B T T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T B T B B T |
6 | UKS Lodz (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T B T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 33 | -3 | 28 | B T B T T H |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 14 | 40 | -26 | 18 | T T B B H B |
9 | Pogon Tczew (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 24 | 58 | -34 | 18 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 63 | -41 | 13 | B B B T H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 21 | 1 | 5 | 15 | 16 | 75 | -59 | 8 | B B B B H B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 19 | 1 | 0 | 18 | 5 | 66 | -61 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs