Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rekord Bielsko-Biala vs Podbeskidzie Bielsko-Biala, 19h30 ngày 04/5

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Rekord Bielsko-Biala vs Podbeskidzie Bielsko-Biala

Lịch sử đối đầu Rekord Bielsko-Biala vs Podbeskidzie Bielsko-Biala trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Rekord Bielsko-Biala vs Podbeskidzie Bielsko-Biala

- Thống kê lịch sử đối đầu Rekord Bielsko-Biala vs Podbeskidzie Bielsko-Biala: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Rekord Bielsko-Biala vs Podbeskidzie Bielsko-Biala: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 1 1 0 0
Hạng 2 Ba Lan 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Rekord Bielsko-Biala vs Podbeskidzie Bielsko-Biala: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rekord Bielsko-Biala (sân nhà) 0 0 0 0
Rekord Bielsko-Biala (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rekord Bielsko-Biala thắng
Bại: là số trận Rekord Bielsko-Biala thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rekord Bielsko-BialaPodbeskidzie Bielsko-Biala trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 28 20 5 3 57 25 32 65 T T B T B H
2 Polonia Bytom 28 19 4 5 57 26 31 61 T T H T B T
3 KS Wieczysta Krakow 29 18 4 7 59 23 36 58 B B T H B B
4 Chojniczanka Chojnice 28 15 6 7 36 22 14 51 T B T H T H
5 Hutnik Krakow 29 12 7 10 37 48 -11 43 B B H T T B
6 Zaglebie Sosnowiec 28 11 7 10 41 41 0 40 B T T B H B
7 Podbeskidzie Bielsko-Biala 28 10 8 10 32 32 0 38 B T T H H T
8 Swit Szczecin 28 10 8 10 46 48 -2 38 T B T B H H
9 LKS Lodz II 29 10 7 12 35 43 -8 37 H H B T B T
10 Olimpia Grudziadz 29 10 6 13 37 40 -3 36 T T H T B T
11 Resovia Rzeszow 28 10 6 12 39 43 -4 36 B H H T B T
12 KP Calisia Kalisz 27 10 5 12 25 33 -8 35 T B B B B T
13 Wisla Pulawy 28 11 2 15 37 54 -17 35 B B T T B T
14 Rekord Bielsko-Biala 28 7 11 10 43 46 -3 32 H T H H T H
15 GKS Jastrzebie 29 8 5 16 29 32 -3 29 B T B B T B
16 Skra Czestochowa 28 9 2 17 26 49 -23 29 T B B B B T
17 Zaglebie Lubin B 28 7 7 14 43 46 -3 28 T B H T T B
18 Olimpia Elblag 28 4 6 18 24 52 -28 18 T T B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: