Đối đầu Ruch Chorzow vs Miedz Legnica, 01h45 ngày 11/4

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Ruch Chorzow vs Miedz Legnica

  • Giải đấu: Hạng nhất Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/4/2025 01:45
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Miedz Legnica trước đây

  • 22/09/2024
    Miedz Legnica
    3 - 0
    Ruch Chorzow
    0 - 0
    L
  • 28/04/2018
    Miedz Legnica
    6 - 1
    Ruch Chorzow
    3 - 1
    L
  • 30/09/2017
    Ruch Chorzow
    1 - 0
    Miedz Legnica
    0 - 0
    W
  • 28/04/2007
    Miedz Legnica
    1 - 3
    Ruch Chorzow
    1 - 0
    W
  • 16/09/2006
    Ruch Chorzow
    1 - 0
    Miedz Legnica
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Ruch Chorzow vs Miedz Legnica

- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Miedz Legnica: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Miedz Legnica: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ba Lan 5 3 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Miedz Legnica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ruch Chorzow (sân nhà) 2 2 0 0
Ruch Chorzow (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruch ChorzowMiedz Legnica trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 27 18 6 3 52 17 35 60 H T T T T T
2 LKS Nieciecza 26 16 7 3 55 28 27 55 H H B T H T
3 Wisla Plock 26 13 8 5 44 31 13 47 T T T H B T
4 Polonia Warszawa 27 14 5 8 37 30 7 47 T H T T T T
5 Wisla Krakow 27 13 7 7 47 26 21 46 H T B T T T
6 Miedz Legnica 26 13 6 7 46 31 15 45 T B B T B B
7 GKS Tychy 27 10 11 6 35 27 8 41 T T B T T T
8 Gornik Leczna 27 10 10 7 39 31 8 40 B B B T T H
9 Znicz Pruszkow 27 10 9 8 36 34 2 39 T T H H B T
10 Ruch Chorzow 26 10 7 9 35 32 3 37 B H B H B B
11 LKS Lodz 26 9 8 9 36 29 7 35 B H T T B H
12 Stal Rzeszow 25 9 7 9 39 37 2 34 H T T H B B
13 Chrobry Glogow 27 6 6 15 27 50 -23 24 T H B B T B
14 Odra Opole 26 5 8 13 22 51 -29 23 B B H T B B
15 Kotwica Kolobrzeg 27 4 10 13 19 40 -21 22 H H H B B H
16 Warta Poznan 27 5 6 16 17 44 -27 21 B B B H B B
17 Pogon Siedlce 27 3 7 17 26 47 -21 16 B B H T H B
18 Stal Stalowa Wola 27 2 10 15 19 46 -27 16 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: