Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Miedz Legnica vs LKS Nieciecza, 00h00 ngày 20/5
Kết quả Miedz Legnica vs LKS Nieciecza Đối đầu Miedz Legnica vs LKS Nieciecza Phong độ Miedz Legnica gần đây Phong độ LKS Nieciecza gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Miedz Legnica vs LKS Nieciecza
- Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs LKS Nieciecza trước đây
- 10/11/2024LKS Nieciecza1 - 1Miedz Legnica0 - 0D
- 19/12/2023Miedz Legnica2 - 2LKS Nieciecza1 - 0D
- 30/07/2023LKS Nieciecza1 - 4Miedz Legnica0 - 2W
- 09/05/2021LKS Nieciecza0 - 2Miedz Legnica0 - 1W
- 15/11/2020Miedz Legnica2 - 3LKS Nieciecza0 - 0L
- 20/06/2020Miedz Legnica0 - 1LKS Nieciecza0 - 1L
- 22/09/2019LKS Nieciecza0 - 1Miedz Legnica0 - 0W
- 19/04/2015LKS Nieciecza2 - 1Miedz Legnica2 - 0L
- 20/09/2014Miedz Legnica0 - 1LKS Nieciecza0 - 0L
- 25/05/2014LKS Nieciecza2 - 0Miedz Legnica2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Miedz Legnica vs LKS Nieciecza
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs LKS Nieciecza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs LKS Nieciecza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs LKS Nieciecza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miedz Legnica (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Miedz Legnica (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miedz Legnica và LKS Nieciecza trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 33 | 20 | 9 | 4 | 60 | 24 | 36 | 69 | H T H T B H |
2 | LKS Nieciecza | 32 | 19 | 8 | 5 | 64 | 37 | 27 | 65 | T B T H B T |
3 | Wisla Plock | 33 | 17 | 10 | 6 | 56 | 37 | 19 | 61 | T H B T T H |
4 | Wisla Krakow | 33 | 17 | 8 | 8 | 60 | 32 | 28 | 59 | T T H B T T |
5 | Miedz Legnica | 32 | 16 | 8 | 8 | 54 | 39 | 15 | 56 | T H T H T B |
6 | Polonia Warszawa | 33 | 16 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 55 | T H H B T B |
7 | GKS Tychy | 33 | 12 | 14 | 7 | 44 | 35 | 9 | 50 | T T H H B H |
8 | Znicz Pruszkow | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | B B T H T T |
9 | Gornik Leczna | 33 | 12 | 12 | 9 | 46 | 39 | 7 | 48 | T T H B B H |
10 | LKS Lodz | 33 | 13 | 8 | 12 | 48 | 38 | 10 | 47 | B B T T T T |
11 | Ruch Chorzow | 32 | 13 | 7 | 12 | 47 | 43 | 4 | 46 | B B T T T B |
12 | Stal Rzeszow | 33 | 9 | 8 | 16 | 42 | 56 | -14 | 35 | H B B B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 33 | 6 | 12 | 15 | 28 | 50 | -22 | 30 | H B T T B H |
14 | Odra Opole | 33 | 7 | 9 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B T H B T B |
15 | Chrobry Glogow | 32 | 7 | 8 | 17 | 33 | 57 | -24 | 29 | B H B H B T |
16 | Pogon Siedlce | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 52 | -16 | 27 | T B H T T H |
17 | Warta Poznan | 33 | 6 | 6 | 21 | 21 | 54 | -33 | 24 | B B B B B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 33 | 4 | 11 | 18 | 27 | 62 | -35 | 23 | T H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: