Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về LKS Lodz II vs Pogon Grodzisk Mazowiecki, 23h00 ngày 19/5

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: LKS Lodz II vs Pogon Grodzisk Mazowiecki

Lịch sử đối đầu LKS Lodz II vs Pogon Grodzisk Mazowiecki trước đây

Thống kê thành tích đối đầu LKS Lodz II vs Pogon Grodzisk Mazowiecki

- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz II vs Pogon Grodzisk Mazowiecki: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz II vs Pogon Grodzisk Mazowiecki: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ba Lan 1 0 0 1
Giao hữu CLB 2 0 0 2
Hạng 4 Ba Lan 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz II vs Pogon Grodzisk Mazowiecki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
LKS Lodz II (sân nhà) 3 1 0 2
LKS Lodz II (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận LKS Lodz II thắng
Bại: là số trận LKS Lodz II thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LKS Lodz IIPogon Grodzisk Mazowiecki trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 31 22 4 5 67 31 36 70 T B T T T T
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 30 21 5 4 59 27 32 68 B T B H B T
3 KS Wieczysta Krakow 30 18 4 8 59 24 35 58 B T H B B B
4 Chojniczanka Chojnice 30 17 6 7 41 23 18 57 T H T H T T
5 Podbeskidzie Bielsko-Biala 31 12 9 10 39 34 5 45 H H T T H T
6 Swit Szczecin 30 12 8 10 52 50 2 44 T B H H T T
7 Hutnik Krakow 31 12 7 12 40 55 -15 43 H T T B B B
8 Zaglebie Sosnowiec 31 11 8 12 44 49 -5 41 B H B B H B
9 KP Calisia Kalisz 30 12 5 13 31 37 -6 41 B B T B T T
10 Resovia Rzeszow 31 11 7 13 42 45 -3 40 T B T T H B
11 Olimpia Grudziadz 31 11 6 14 40 44 -4 39 H T B T B T
12 LKS Lodz II 30 10 8 12 36 44 -8 38 H B T B T H
13 Wisla Pulawy 31 12 2 17 44 65 -21 38 T T B T B T
14 GKS Jastrzebie 31 10 5 16 31 32 -1 35 B B T B T T
15 Zaglebie Lubin B 32 9 7 16 54 56 -2 34 T T B T B B
16 Rekord Bielsko-Biala 30 7 11 12 43 49 -6 32 H H T H B B
17 Skra Czestochowa 31 9 3 19 28 53 -25 30 B B T B H B
18 Olimpia Elblag 31 4 7 20 27 59 -32 19 H B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: