Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hutnik Krakow vs KP Calisia Kalisz, 21h00 ngày 11/5
Kết quả Hutnik Krakow vs KP Calisia Kalisz Đối đầu Hutnik Krakow vs KP Calisia Kalisz Phong độ Hutnik Krakow gần đây Phong độ KP Calisia Kalisz gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Hutnik Krakow vs KP Calisia Kalisz
- Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hutnik Krakow vs KP Calisia Kalisz trước đây
- 12/10/2024KP Calisia Kalisz1 - 1Hutnik Krakow1 - 1D
- 06/04/2024Hutnik Krakow2 - 1KP Calisia Kalisz1 - 1W
- 23/09/2023KP Calisia Kalisz3 - 0Hutnik Krakow3 - 0L
- 06/05/2023Hutnik Krakow0 - 1KP Calisia Kalisz0 - 0L
- 03/10/2022KP Calisia Kalisz2 - 1Hutnik Krakow1 - 0L
- 09/04/2022Hutnik Krakow2 - 0KP Calisia Kalisz1 - 0W
- 25/09/2021KP Calisia Kalisz2 - 0Hutnik Krakow1 - 0L
- 01/05/2021Hutnik Krakow0 - 2KP Calisia Kalisz0 - 1L
- 08/11/2020KP Calisia Kalisz4 - 0Hutnik Krakow2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hutnik Krakow vs KP Calisia Kalisz
- Thống kê lịch sử đối đầu Hutnik Krakow vs KP Calisia Kalisz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hutnik Krakow vs KP Calisia Kalisz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hutnik Krakow vs KP Calisia Kalisz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hutnik Krakow (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hutnik Krakow (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hutnik Krakow thắng
Bại: là số trận Hutnik Krakow thua
Thắng: là số trận Hutnik Krakow thắng
Bại: là số trận Hutnik Krakow thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hutnik Krakow và KP Calisia Kalisz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 29 | 20 | 5 | 4 | 57 | 27 | 30 | 65 | T B T B H B |
2 | Polonia Bytom | 29 | 20 | 4 | 5 | 61 | 28 | 33 | 64 | T H T B T T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 29 | 18 | 4 | 7 | 59 | 23 | 36 | 58 | B B T H B B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 30 | 17 | 6 | 7 | 41 | 23 | 18 | 57 | T H T H T T |
5 | Hutnik Krakow | 29 | 12 | 7 | 10 | 37 | 48 | -11 | 43 | B B H T T B |
6 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 33 | 2 | 42 | T H H T T H |
7 | Swit Szczecin | 29 | 11 | 8 | 10 | 49 | 49 | 0 | 41 | B T B H H T |
8 | Zaglebie Sosnowiec | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 45 | -2 | 41 | T B H B B H |
9 | Resovia Rzeszow | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 44 | -2 | 40 | H T B T T H |
10 | LKS Lodz II | 29 | 10 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 37 | H H B T B T |
11 | Olimpia Grudziadz | 29 | 10 | 6 | 13 | 37 | 40 | -3 | 36 | T T H T B T |
12 | KP Calisia Kalisz | 28 | 10 | 5 | 13 | 27 | 37 | -10 | 35 | B B B B T B |
13 | Wisla Pulawy | 30 | 11 | 2 | 17 | 40 | 64 | -24 | 35 | B T T B T B |
14 | Zaglebie Lubin B | 30 | 9 | 7 | 14 | 53 | 50 | 3 | 34 | B H T T B T |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 29 | 7 | 11 | 11 | 43 | 48 | -5 | 32 | T H H T H B |
16 | Skra Czestochowa | 30 | 9 | 3 | 18 | 27 | 51 | -24 | 30 | B B B T B H |
17 | GKS Jastrzebie | 29 | 8 | 5 | 16 | 29 | 32 | -3 | 29 | B T B B T B |
18 | Olimpia Elblag | 29 | 4 | 6 | 19 | 26 | 56 | -30 | 18 | T B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: