Đối đầu Widzew lodz (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth), 18h00 ngày 30/3

Trẻ Ba Lan 2024-2025: Widzew lodz (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth)

Lịch sử đối đầu Widzew lodz (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth) trước đây

  • 17/09/2023
    Gornik Zabrze (Youth)
    6 - 0
    Widzew lodz (Youth)
    3 - 0
    L
  • 28/03/2013
    Widzew lodz (Youth)
    0 - 0
    Gornik Zabrze (Youth)
    0 - 0
    D
  • 23/09/2012
    Gornik Zabrze (Youth)
    1 - 2
    Widzew lodz (Youth)
    0 - 0
    W
  • 12/11/2011
    Gornik Zabrze (Youth)
    1 - 2
    Widzew lodz (Youth)
    0 - 1
    W
  • 06/08/2011
    Widzew lodz (Youth)
    0 - 0
    Gornik Zabrze (Youth)
    0 - 0
    D
  • 28/05/2011
    Widzew lodz (Youth)
    2 - 0
    Gornik Zabrze (Youth)
    1 - 0
    W
  • 28/11/2010
    Gornik Zabrze (Youth)
    2 - 0
    Widzew lodz (Youth)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Widzew lodz (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Widzew lodz (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 3 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Widzew lodz (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Ba Lan 7 3 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Widzew lodz (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Widzew lodz (Youth) (sân nhà) 3 1 2 0
Widzew lodz (Youth) (sân khách) 4 2 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Widzew lodz (Youth) thắng
Bại: là số trận Widzew lodz (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Widzew lodz (Youth)Gornik Zabrze (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan (Youth) 21 14 5 2 46 22 24 47 T T H H B T
2 Legia Warszawa (Youth) 21 12 3 6 53 33 20 39 B B B B T T
3 Warta Poznan Youth 20 12 1 7 61 37 24 37 T T B T T B
4 Zaglebie Lubin (Youth) 21 11 2 8 39 31 8 35 H B T T T B
5 Arka Gdynia (Youth) 21 11 1 9 41 32 9 34 T T T B T H
6 Polonia Warszawa (Youth) 21 9 7 5 33 25 8 34 B T T H H T
7 Gornik Zabrze (Youth) 19 10 3 6 39 32 7 33 T H B B T T
8 Jagiellonia Bialystok (Youth) 21 8 5 8 43 37 6 29 T T T H H H
9 Cracovia Krakow (Youth) 21 8 5 8 46 49 -3 29 T H H B H H
10 Pogon Szczecin(Youth) 21 7 7 7 38 36 2 28 B T B B T T
11 Odra Opole Youth 20 7 3 10 26 44 -18 24 B B H B T B
12 Rakow Czestochowa (Youth) 21 6 2 13 28 36 -8 20 T B B B B H
13 Korona Kielce U19 20 5 5 10 26 38 -12 20 H T B H H T
14 Widzew lodz (Youth) 20 5 4 11 31 50 -19 19 T H T B T B
15 Wisla Krakow (Youth) 21 4 7 10 34 54 -20 19 B B B H H B
16 Sandecja Youth 21 4 4 13 28 56 -28 16 B T H H B B

Degrade Team
Cập nhật: