Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gornik Leczna vs Wisla Plock, 00h30 ngày 18/5
Kết quả Gornik Leczna vs Wisla Plock Đối đầu Gornik Leczna vs Wisla Plock Phong độ Gornik Leczna gần đây Phong độ Wisla Plock gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Gornik Leczna vs Wisla Plock
- Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Wisla Plock trước đây
- 10/11/2024Wisla Plock2 - 2Gornik Leczna1 - 0D
- 12/03/2024Wisla Plock2 - 1Gornik Leczna1 - 0L
- 27/08/2023Gornik Leczna1 - 0Wisla Plock1 - 0W
- 09/03/2014Wisla Plock0 - 1Gornik Leczna0 - 1W
- 06/03/2022Wisla Plock3 - 1Gornik Leczna3 - 1L
- 13/09/2021Gornik Leczna3 - 2Wisla Plock0 - 1W
- 06/05/2017Gornik Leczna2 - 3Wisla Plock1 - 2L
- 08/04/2017Gornik Leczna2 - 3Wisla Plock2 - 0L
- 22/10/2016Wisla Plock1 - 2Gornik Leczna0 - 0W
- 28/06/2017Wisla Plock1 - 0Gornik Leczna0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gornik Leczna vs Wisla Plock
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Wisla Plock: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Wisla Plock: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 4 | 2 | 1 | 1 |
VĐQG Ba Lan | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Wisla Plock: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gornik Leczna (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Gornik Leczna (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gornik Leczna thắng
Bại: là số trận Gornik Leczna thua
Thắng: là số trận Gornik Leczna thắng
Bại: là số trận Gornik Leczna thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gornik Leczna và Wisla Plock trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 32 | 20 | 8 | 4 | 58 | 22 | 36 | 68 | T H T H T B |
2 | LKS Nieciecza | 32 | 19 | 8 | 5 | 64 | 37 | 27 | 65 | T B T H B T |
3 | Wisla Plock | 32 | 17 | 9 | 6 | 54 | 35 | 19 | 60 | T T H B T T |
4 | Wisla Krakow | 33 | 17 | 8 | 8 | 60 | 32 | 28 | 59 | T T H B T T |
5 | Miedz Legnica | 32 | 16 | 8 | 8 | 54 | 39 | 15 | 56 | T H T H T B |
6 | Polonia Warszawa | 32 | 16 | 7 | 9 | 45 | 35 | 10 | 55 | T T H H B T |
7 | GKS Tychy | 32 | 12 | 13 | 7 | 42 | 33 | 9 | 49 | T T T H H B |
8 | Gornik Leczna | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 37 | 7 | 47 | H T T H B B |
9 | Znicz Pruszkow | 32 | 12 | 10 | 10 | 47 | 41 | 6 | 46 | T B B T H T |
10 | Ruch Chorzow | 32 | 13 | 7 | 12 | 47 | 43 | 4 | 46 | B B T T T B |
11 | LKS Lodz | 32 | 12 | 8 | 12 | 47 | 38 | 9 | 44 | B B B T T T |
12 | Stal Rzeszow | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 54 | -12 | 35 | B H B B B B |
13 | Odra Opole | 32 | 7 | 9 | 16 | 31 | 58 | -27 | 30 | B B T H B T |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 32 | 6 | 11 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | H H B T T B |
15 | Chrobry Glogow | 32 | 7 | 8 | 17 | 33 | 57 | -24 | 29 | B H B H B T |
16 | Pogon Siedlce | 32 | 6 | 8 | 18 | 35 | 51 | -16 | 26 | B T B H T T |
17 | Stal Stalowa Wola | 33 | 4 | 11 | 18 | 27 | 62 | -35 | 23 | T H B T B B |
18 | Warta Poznan | 32 | 5 | 6 | 21 | 20 | 54 | -34 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: