Đối đầu Warta Poznan vs Gornik Leczna, 01h30 ngày 12/4
Kết quả Warta Poznan vs Gornik Leczna Đối đầu Warta Poznan vs Gornik Leczna Phong độ Warta Poznan gần đây Phong độ Gornik Leczna gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Warta Poznan vs Gornik Leczna
- Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Gornik Leczna trước đây
- 29/09/2024Gornik Leczna1 - 1Warta Poznan0 - 0D
- 24/04/2013Warta Poznan1 - 1Gornik Leczna0 - 1D
- 19/09/2012Gornik Leczna3 - 1Warta Poznan1 - 0L
- 12/05/2012Warta Poznan2 - 0Gornik Leczna2 - 0W
- 12/10/2011Gornik Leczna1 - 1Warta Poznan1 - 1D
- 11/05/2011Gornik Leczna0 - 1Warta Poznan0 - 1W
- 06/02/2022Warta Poznan1 - 1Gornik Leczna0 - 0D
- 06/08/2021Gornik Leczna0 - 4Warta Poznan0 - 1W
- 12/02/2014Warta Poznan0 - 0Gornik Leczna0 - 0D
- 12/02/2014Warta Poznan0 - 2Gornik Leczna0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Warta Poznan vs Gornik Leczna
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Gornik Leczna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Gornik Leczna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 6 | 2 | 3 | 1 |
VĐQG Ba Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Gornik Leczna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Warta Poznan (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Warta Poznan (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Warta Poznan thắng
Bại: là số trận Warta Poznan thua
Thắng: là số trận Warta Poznan thắng
Bại: là số trận Warta Poznan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Warta Poznan và Gornik Leczna trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 27 | 18 | 6 | 3 | 52 | 17 | 35 | 60 | H T T T T T |
2 | LKS Nieciecza | 27 | 17 | 7 | 3 | 57 | 29 | 28 | 58 | H B T H T T |
3 | Wisla Plock | 27 | 14 | 8 | 5 | 45 | 31 | 14 | 50 | T T H B T T |
4 | Miedz Legnica | 27 | 14 | 6 | 7 | 48 | 32 | 16 | 48 | B B T B B T |
5 | Polonia Warszawa | 27 | 14 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 47 | T H T T T T |
6 | Wisla Krakow | 27 | 13 | 7 | 7 | 47 | 26 | 21 | 46 | H T B T T T |
7 | GKS Tychy | 27 | 10 | 11 | 6 | 35 | 27 | 8 | 41 | T T B T T T |
8 | Gornik Leczna | 27 | 10 | 10 | 7 | 39 | 31 | 8 | 40 | B B B T T H |
9 | Znicz Pruszkow | 27 | 10 | 9 | 8 | 36 | 34 | 2 | 39 | T T H H B T |
10 | Ruch Chorzow | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 37 | H B H B B B |
11 | LKS Lodz | 27 | 9 | 8 | 10 | 37 | 31 | 6 | 35 | H T T B H B |
12 | Stal Rzeszow | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 38 | 1 | 34 | T T H B B B |
13 | Chrobry Glogow | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 50 | -23 | 24 | T H B B T B |
14 | Odra Opole | 26 | 5 | 8 | 13 | 22 | 51 | -29 | 23 | B B H T B B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 27 | 4 | 10 | 13 | 19 | 40 | -21 | 22 | H H H B B H |
16 | Warta Poznan | 27 | 5 | 6 | 16 | 17 | 44 | -27 | 21 | B B B H B B |
17 | Pogon Siedlce | 27 | 3 | 7 | 17 | 26 | 47 | -21 | 16 | B B H T H B |
18 | Stal Stalowa Wola | 27 | 2 | 10 | 15 | 19 | 46 | -27 | 16 | B H H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: