Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về GKS Katowice Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ, 16h00 ngày 25/5
Kết quả GKS Katowice Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ Đối đầu GKS Katowice Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: GKS Katowice Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
- Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ trước đây
- 10/11/2024Stomil Olsztyn (W)0 - 3GKS Katowice (W)0 - 1W
- 09/03/2024GKS Katowice (W)3 - 0Stomil Olsztyn (W)0 - 0W
- 27/08/2023Stomil Olsztyn (W)0 - 3GKS Katowice (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu GKS Katowice Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Katowice Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
GKS Katowice Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Katowice Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Katowice Nữ thua
Thắng: là số trận GKS Katowice Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Katowice Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Katowice Nữ và Stomil Olsztyn Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 20 | 19 | 0 | 1 | 66 | 8 | 58 | 57 | T T T B T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 21 | 17 | 1 | 3 | 82 | 15 | 67 | 52 | T T T T T H |
3 | Pogon Szczecin (W) | 21 | 16 | 0 | 5 | 59 | 20 | 39 | 48 | B T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 21 | 14 | 2 | 5 | 52 | 18 | 34 | 44 | T B T T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T B T B B T |
6 | UKS Lodz (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T B T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 33 | -3 | 28 | B T B T T H |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 14 | 40 | -26 | 18 | T T B B H B |
9 | Pogon Tczew (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 24 | 58 | -34 | 18 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 63 | -41 | 13 | B B B T H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 21 | 1 | 5 | 15 | 16 | 75 | -59 | 8 | B B B B H B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 19 | 1 | 0 | 18 | 5 | 66 | -61 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: