Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về GKS Jastrzebie vs Zaglebie Lubin B, 23h00 ngày 23/5

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: GKS Jastrzebie vs Zaglebie Lubin B

  • Giải đấu: Hạng 2 Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 23/5/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu GKS Jastrzebie vs Zaglebie Lubin B trước đây

  • 27/10/2024
    Zaglebie Lubin B
    1 - 2
    GKS Jastrzebie
    0 - 1
    W
  • 27/04/2024
    GKS Jastrzebie
    1 - 0
    Zaglebie Lubin B
    0 - 0
    W
  • 26/10/2023
    Zaglebie Lubin B
    1 - 1
    GKS Jastrzebie
    1 - 0
    D
  • 23/04/2023
    Zaglebie Lubin B
    1 - 2
    GKS Jastrzebie
    0 - 2
    W
  • 18/09/2022
    GKS Jastrzebie
    3 - 1
    Zaglebie Lubin B
    0 - 0
    W
  • 03/02/2024
    Zaglebie Lubin B
    3 - 1
    GKS Jastrzebie
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu GKS Jastrzebie vs Zaglebie Lubin B

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Jastrzebie vs Zaglebie Lubin B: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 4 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Jastrzebie vs Zaglebie Lubin B: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ba Lan 5 4 1 0
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Jastrzebie vs Zaglebie Lubin B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
GKS Jastrzebie (sân nhà) 2 2 0 0
GKS Jastrzebie (sân khách) 4 2 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Jastrzebie thắng
Bại: là số trận GKS Jastrzebie thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS JastrzebieZaglebie Lubin B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 31 22 4 5 67 31 36 70 T B T T T T
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 31 21 5 5 59 31 28 68 T B H B T B
3 KS Wieczysta Krakow 31 18 5 8 60 25 35 59 T H B B B H
4 Chojniczanka Chojnice 31 17 7 7 42 24 18 58 H T H T T H
5 Podbeskidzie Bielsko-Biala 31 12 9 10 39 34 5 45 H H T T H T
6 Swit Szczecin 30 12 8 10 52 50 2 44 T B H H T T
7 Hutnik Krakow 31 12 7 12 40 55 -15 43 H T T B B B
8 LKS Lodz II 31 11 8 12 40 44 -4 41 B T B T H T
9 Zaglebie Sosnowiec 31 11 8 12 44 49 -5 41 B H B B H B
10 KP Calisia Kalisz 30 12 5 13 31 37 -6 41 B B T B T T
11 Resovia Rzeszow 31 11 7 13 42 45 -3 40 T B T T H B
12 Olimpia Grudziadz 31 11 6 14 40 44 -4 39 H T B T B T
13 Wisla Pulawy 31 12 2 17 44 65 -21 38 T T B T B T
14 GKS Jastrzebie 31 10 5 16 31 32 -1 35 B B T B T T
15 Zaglebie Lubin B 32 9 7 16 54 56 -2 34 T T B T B B
16 Rekord Bielsko-Biala 30 7 11 12 43 49 -6 32 H H T H B B
17 Skra Czestochowa 31 9 3 19 28 53 -25 30 B B T B H B
18 Olimpia Elblag 31 4 7 20 27 59 -32 19 H B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: