Đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Slask Wroclaw Nữ, 16h30 ngày 03/5

POL WD1 2024-2025: Czarni Sosnowiec Nữ vs Slask Wroclaw Nữ

Lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Slask Wroclaw Nữ trước đây

  • 13/10/2024
    Slask Wroclaw (W)
    0 - 2
    Czarni Sosnowiec (W)
    0 - 0
    W
  • 09/06/2024
    Slask Wroclaw (W)
    1 - 2
    Czarni Sosnowiec (W)
    0 - 1
    W
  • 18/11/2023
    Czarni Sosnowiec (W)
    2 - 1
    Slask Wroclaw (W)
    1 - 0
    W
  • 22/04/2023
    Czarni Sosnowiec (W)
    3 - 1
    Slask Wroclaw (W)
    2 - 0
    W
  • 16/10/2022
    Slask Wroclaw (W)
    3 - 1
    Czarni Sosnowiec (W)
    0 - 1
    L
  • 26/03/2022
    Czarni Sosnowiec (W)
    0 - 0
    Slask Wroclaw (W)
    0 - 0
    D
  • 04/09/2021
    Slask Wroclaw (W)
    0 - 2
    Czarni Sosnowiec (W)
    0 - 1
    W
  • 15/05/2021
    Czarni Sosnowiec (W)
    4 - 1
    Slask Wroclaw (W)
    3 - 0
    W
  • 10/10/2020
    Slask Wroclaw (W)
    0 - 3
    Czarni Sosnowiec (W)
    0 - 2
    W
  • 26/05/2022
    Czarni Sosnowiec (W)
    4 - 0
    Slask Wroclaw (W)
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Slask Wroclaw Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
POL WD1 9 7 1 1
Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Czarni Sosnowiec Nữ (sân nhà) 5 4 1 0
Czarni Sosnowiec Nữ (sân khách) 5 4 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Czarni Sosnowiec Nữ thắng
Bại: là số trận Czarni Sosnowiec Nữ thua

BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Czarni Sosnowiec NữSlask Wroclaw Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH POL WD1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 GKS Katowice (W) 18 17 0 1 57 6 51 51 T T T T T B
2 Czarni Sosnowiec (W) 19 16 0 3 76 12 64 48 T B T T T T
3 Pogon Szczecin (W) 19 14 0 5 56 19 37 42 T T B T T B
4 GKS Gornik Leczna (W) 20 13 2 5 49 18 31 41 T T B T T T
5 Slask Wroclaw (W) 18 11 1 6 40 25 15 34 B T T T B T
6 UKS Lodz (W) 19 8 5 6 26 12 14 29 T B T T B T
7 APLG Gdansk (W) 19 7 3 9 27 33 -6 24 B H B T B T
8 Rekord Bielsko Biala (W) 18 5 2 11 13 37 -24 17 B B T T B B
9 Pogon Tczew (W) 19 4 2 13 16 48 -32 14 B H B B T B
10 Stomil Olsztyn (W) 18 3 3 12 18 58 -40 12 B B B B B T
11 Resovia Rzeszow (W) 19 1 4 14 11 69 -58 7 B T B B B B
12 Skra Czestochowa (W) 16 1 0 15 5 57 -52 3 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: