Đối đầu Chrobry Glogow vs Znicz Pruszkow, 23h00 ngày 04/4

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Chrobry Glogow vs Znicz Pruszkow

  • Giải đấu: Hạng nhất Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 04/4/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Znicz Pruszkow trước đây

  • 17/09/2024
    Znicz Pruszkow
    2 - 3
    Chrobry Glogow
    1 - 2
    W
  • 05/05/2024
    Znicz Pruszkow
    1 - 1
    Chrobry Glogow
    0 - 1
    D
  • 07/11/2023
    Chrobry Glogow
    1 - 0
    Znicz Pruszkow
    0 - 0
    W
  • 05/03/2017
    Chrobry Glogow
    1 - 1
    Znicz Pruszkow
    1 - 1
    D
  • 12/08/2016
    Znicz Pruszkow
    0 - 0
    Chrobry Glogow
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Chrobry Glogow vs Znicz Pruszkow

- Thống kê lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Znicz Pruszkow: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Znicz Pruszkow: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ba Lan 5 2 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Znicz Pruszkow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Chrobry Glogow (sân nhà) 2 1 1 0
Chrobry Glogow (sân khách) 3 1 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chrobry Glogow thắng
Bại: là số trận Chrobry Glogow thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chrobry GlogowZnicz Pruszkow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 25 16 6 3 48 17 31 54 H T H T T T
2 LKS Nieciecza 25 15 7 3 52 27 25 52 H H H B T H
3 Miedz Legnica 25 13 6 6 46 29 17 45 H T B B T B
4 Wisla Plock 25 12 8 5 42 30 12 44 H T T T H B
5 Polonia Warszawa 25 12 5 8 34 29 5 41 H T T H T T
6 Wisla Krakow 25 11 7 7 44 25 19 40 B T H T B T
7 Ruch Chorzow 25 10 7 8 35 31 4 37 H B H B H B
8 Gornik Leczna 25 9 9 7 37 31 6 36 H B B B B T
9 Znicz Pruszkow 25 9 9 7 32 30 2 36 T B T T H H
10 GKS Tychy 25 8 11 6 33 27 6 35 T T T T B T
11 LKS Lodz 25 9 7 9 35 28 7 34 H B H T T B
12 Stal Rzeszow 24 9 7 8 38 34 4 34 B H T T H B
13 Odra Opole 24 5 8 11 21 48 -27 23 T H B B H T
14 Kotwica Kolobrzeg 25 4 9 12 19 39 -20 21 H B H H H B
15 Chrobry Glogow 25 5 6 14 23 46 -23 21 H B T H B B
16 Warta Poznan 25 5 6 14 17 40 -23 21 B H B B B H
17 Stal Stalowa Wola 25 2 10 13 18 43 -25 16 H H B H H H
18 Pogon Siedlce 25 3 6 16 24 44 -20 15 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: