Phong độ Chrobry Glogow gần đây, KQ Chrobry Glogow mới nhất
Phong độ Chrobry Glogow gần đây
- 20/05/2025Chrobry GlogowRuch Chorzow0 - 2D
- 11/05/2025Chrobry GlogowWarta Poznan1 - 0W
- 06/05/2025Kotwica KolobrzegChrobry Glogow1 - 0L
- 27/04/2025Chrobry GlogowMiedz Legnica1 - 0D
- 21/04/2025Gornik LecznaChrobry Glogow0 - 0L
- 13/04/2025Chrobry GlogowArka Gdynia0 - 1D
- 09/04/2025Wisla KrakowChrobry Glogow1 - 1L
- 04/04/2025Chrobry GlogowZnicz Pruszkow2 - 1W
- 29/03/2025Polonia WarszawaChrobry Glogow1 - 2L
- 22/03/2025Zaglebie LubinChrobry Glogow1 - 0W
Thống kê phong độ Chrobry Glogow gần đây, KQ Chrobry Glogow mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Chrobry Glogow gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Ba Lan | 9 | 2 | 3 | 4 |
Phong độ Chrobry Glogow gần đây: theo giải đấu
- 22/03/2025Zaglebie LubinChrobry Glogow1 - 0W
- 20/05/2025Chrobry GlogowRuch Chorzow0 - 2D
- 11/05/2025Chrobry GlogowWarta Poznan1 - 0W
- 06/05/2025Kotwica KolobrzegChrobry Glogow1 - 0L
- 27/04/2025Chrobry GlogowMiedz Legnica1 - 0D
- 21/04/2025Gornik LecznaChrobry Glogow0 - 0L
- 13/04/2025Chrobry GlogowArka Gdynia0 - 1D
- 09/04/2025Wisla KrakowChrobry Glogow1 - 1L
- 04/04/2025Chrobry GlogowZnicz Pruszkow2 - 1W
- 29/03/2025Polonia WarszawaChrobry Glogow1 - 2L
- Kết quả Chrobry Glogow mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Chrobry Glogow mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chrobry Glogow gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chrobry Glogow (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Chrobry Glogow (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 33 | 20 | 9 | 4 | 60 | 24 | 36 | 69 | H T H T B H |
2 | LKS Nieciecza | 33 | 20 | 8 | 5 | 68 | 38 | 30 | 68 | B T H B T T |
3 | Wisla Plock | 33 | 17 | 10 | 6 | 56 | 37 | 19 | 61 | T H B T T H |
4 | Wisla Krakow | 33 | 17 | 8 | 8 | 60 | 32 | 28 | 59 | T T H B T T |
5 | Miedz Legnica | 33 | 16 | 8 | 9 | 55 | 43 | 12 | 56 | H T H T B B |
6 | Polonia Warszawa | 33 | 16 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 55 | T H H B T B |
7 | GKS Tychy | 33 | 12 | 14 | 7 | 44 | 35 | 9 | 50 | T T H H B H |
8 | Znicz Pruszkow | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | B B T H T T |
9 | Gornik Leczna | 33 | 12 | 12 | 9 | 46 | 39 | 7 | 48 | T T H B B H |
10 | LKS Lodz | 33 | 13 | 8 | 12 | 48 | 38 | 10 | 47 | B B T T T T |
11 | Ruch Chorzow | 33 | 13 | 8 | 12 | 49 | 45 | 4 | 47 | B T T T B H |
12 | Stal Rzeszow | 33 | 9 | 8 | 16 | 42 | 56 | -14 | 35 | H B B B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 33 | 6 | 12 | 15 | 28 | 50 | -22 | 30 | H B T T B H |
14 | Chrobry Glogow | 33 | 7 | 9 | 17 | 35 | 59 | -24 | 30 | H B H B T H |
15 | Odra Opole | 33 | 7 | 9 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B T H B T B |
16 | Pogon Siedlce | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 52 | -16 | 27 | T B H T T H |
17 | Warta Poznan | 33 | 6 | 6 | 21 | 21 | 54 | -33 | 24 | B B B B B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 33 | 4 | 11 | 18 | 27 | 62 | -35 | 23 | T H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan