Kết quả Chrobry Glogow hôm nay, KQ Chrobry Glogow mới nhất

Kết quả Chrobry Glogow mới nhất hôm nay

  • 25/05 22:30
    Odra Opole
    Chrobry Glogow
    0 - 0
    Vòng 34
  • 20/05 00:00
    Chrobry Glogow
    Ruch Chorzow
    0 - 2
    Vòng 33
  • 11/05 17:00
    Chrobry Glogow
    Warta Poznan
    1 - 0
    Vòng 32
  • 06/05 00:00
    Kotwica Kolobrzeg
    Chrobry Glogow
    1 - 0
    Vòng 31
  • 27/04 22:00
    Chrobry Glogow
    Miedz Legnica
    1 - 0
    Vòng 30
  • 21/04 17:00
    Gornik Leczna
    Chrobry Glogow
    0 - 0
    Vòng 29
  • 13/04 00:30
    Chrobry Glogow
    Arka Gdynia
    0 - 1
    Vòng 28
  • 09/04 23:00
    Wisla Krakow
    Chrobry Glogow
    1 - 1
    Vòng 27
  • 04/04 23:00
    Chrobry Glogow
    Znicz Pruszkow
    2 - 1
    Vòng 26
  • 29/03 23:30
    Polonia Warszawa
    Chrobry Glogow
    1 - 2
    Vòng 25

Kết quả Chrobry Glogow mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Chrobry Glogow mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan

  • 25/05 22:30
    Odra Opole
    Chrobry Glogow
    0 - 0
    Vòng 34
  • 20/05 00:00
    Chrobry Glogow
    Ruch Chorzow
    0 - 2
    Vòng 33
  • 11/05 17:00
    Chrobry Glogow
    Warta Poznan
    1 - 0
    Vòng 32
  • 06/05 00:00
    Kotwica Kolobrzeg
    Chrobry Glogow
    1 - 0
    Vòng 31
  • 27/04 22:00
    Chrobry Glogow
    Miedz Legnica
    1 - 0
    Vòng 30
  • 21/04 17:00
    Gornik Leczna
    Chrobry Glogow
    0 - 0
    Vòng 29
  • 13/04 00:30
    Chrobry Glogow
    Arka Gdynia
    0 - 1
    Vòng 28
  • 09/04 23:00
    Wisla Krakow
    Chrobry Glogow
    1 - 1
    Vòng 27
  • 04/04 23:00
    Chrobry Glogow
    Znicz Pruszkow
    2 - 1
    Vòng 26
  • 29/03 23:30
    Polonia Warszawa
    Chrobry Glogow
    1 - 2
    Vòng 25

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 34 21 9 4 63 24 39 72 T H T B H T
2 LKS Nieciecza 34 21 8 5 70 39 31 71 T H B T T T
3 Wisla Plock 34 18 10 6 58 38 20 64 H B T T H T
4 Wisla Krakow 34 18 8 8 63 32 31 62 T H B T T T
5 Miedz Legnica 34 16 8 10 56 45 11 56 T H T B B B
6 Polonia Warszawa 34 16 8 10 46 37 9 56 H H B T B H
7 GKS Tychy 34 13 14 7 47 36 11 53 T H H B H T
8 Znicz Pruszkow 34 14 10 10 52 43 9 52 B T H T T T
9 Gornik Leczna 34 12 12 10 47 42 5 48 T H B B H B
10 Ruch Chorzow 34 13 9 12 50 46 4 48 T T T B H H
11 LKS Lodz 34 13 8 13 50 41 9 47 B T T T T B
12 Stal Rzeszow 34 9 8 17 42 59 -17 35 B B B B B B
13 Chrobry Glogow 34 8 9 17 37 59 -22 33 B H B T H T
14 Pogon Siedlce 34 7 9 18 38 53 -15 30 B H T T H T
15 Kotwica Kolobrzeg 34 6 12 16 29 52 -23 30 B T T B H B
16 Odra Opole 34 7 9 18 31 61 -30 30 T H B T B B
17 Warta Poznan 34 6 6 22 22 56 -34 24 B B B B T B
18 Stal Stalowa Wola 34 4 11 19 27 65 -38 23 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation