Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stal Rzeszow Youth vs Arka Gdynia (Youth), 17h00 ngày 31/5

Trẻ Ba Lan 2024-2025: Stal Rzeszow Youth vs Arka Gdynia (Youth)

Lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Arka Gdynia (Youth) trước đây

  • 17/11/2024
    Arka Gdynia (Youth)
    0 - 2
    Stal Rzeszow Youth
    0 - 1
    W
  • 29/04/2022
    Stal Rzeszow Youth
    2 - 5
    Arka Gdynia (Youth)
    2 - 2
    L
  • 23/10/2021
    Arka Gdynia (Youth)
    2 - 1
    Stal Rzeszow Youth
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Arka Gdynia (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Arka Gdynia (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Arka Gdynia (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Ba Lan 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Arka Gdynia (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stal Rzeszow Youth (sân nhà) 1 0 0 1
Stal Rzeszow Youth (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Rzeszow Youth thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow Youth thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Rzeszow YouthArka Gdynia (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 29 22 3 4 91 44 47 69 T T T T H T
2 Slask Wroclaw U21 29 16 9 4 71 45 26 57 T T T T H T
3 Lech Poznan (Youth) 29 16 6 7 62 40 22 54 T T B B T B
4 Zaglebie Lubin (Youth) 29 16 5 8 57 40 17 53 B T H H B T
5 Wisla Krakow (Youth) 29 16 4 9 64 38 26 52 B B H B T H
6 Escola Varsovia Warszawa Youth 29 15 4 10 69 45 24 49 T T T T H B
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 29 13 3 13 50 55 -5 42 T T T B B T
8 Gornik Zabrze (Youth) 29 11 8 10 54 44 10 41 T H B T H H
9 Polonia Warszawa (Youth) 29 12 5 12 48 49 -1 41 H B T B T T
10 Lechia Gdansk (Youth) 29 12 3 14 51 65 -14 39 T B B B T T
11 Cracovia Krakow (Youth) 29 9 4 16 50 65 -15 31 B B B B H B
12 Stal Rzeszow Youth 29 8 7 14 50 71 -21 31 B B T B H B
13 Arka Gdynia (Youth) 29 8 6 15 51 61 -10 30 H B T T T B
14 Pogon Szczecin(Youth) 29 9 3 17 52 63 -11 30 T H B T B B
15 Odra Opole Youth 29 8 2 19 37 74 -37 26 B T B T B B
16 Warta Poznan Youth 29 3 4 22 22 80 -58 13 B B B H B T

Relegation
Cập nhật: