Đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs APLG Gdansk Nữ, 21h45 ngày 08/3

POL WD1 2024-2025: GKS Gornik Leczna Nữ vs APLG Gdansk Nữ

Lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs APLG Gdansk Nữ trước đây

  • 25/09/2024
    APLG Gdansk (W)
    0 - 2
    GKS Gornik Leczna (W)
    0 - 0
    W
  • 02/03/2024
    GKS Gornik Leczna (W)
    1 - 0
    APLG Gdansk (W)
    1 - 0
    W
  • 20/08/2023
    APLG Gdansk (W)
    0 - 0
    GKS Gornik Leczna (W)
    0 - 0
    D
  • 22/04/2023
    APLG Gdansk (W)
    0 - 2
    GKS Gornik Leczna (W)
    0 - 1
    W
  • 14/10/2022
    GKS Gornik Leczna (W)
    1 - 1
    APLG Gdansk (W)
    1 - 0
    D
  • 13/03/2022
    GKS Gornik Leczna (W)
    1 - 0
    APLG Gdansk (W)
    1 - 0
    W
  • 21/08/2021
    APLG Gdansk (W)
    0 - 4
    GKS Gornik Leczna (W)
    0 - 3
    W
  • 18/04/2021
    GKS Gornik Leczna (W)
    7 - 0
    APLG Gdansk (W)
    2 - 0
    W
  • 06/09/2020
    APLG Gdansk (W)
    0 - 4
    GKS Gornik Leczna (W)
    0 - 1
    W
  • 24/07/2022
    GKS Gornik Leczna (W)
    1 - 1
    APLG Gdansk (W)
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs APLG Gdansk Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs APLG Gdansk Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs APLG Gdansk Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
POL WD1 9 7 2 0
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs APLG Gdansk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
GKS Gornik Leczna Nữ (sân nhà) 5 3 2 0
GKS Gornik Leczna Nữ (sân khách) 5 4 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thua

BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Gornik Leczna NữAPLG Gdansk Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH POL WD1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 GKS Katowice (W) 13 13 0 0 43 3 40 39 T T T T T T
2 Czarni Sosnowiec (W) 13 11 0 2 57 4 53 33 B T T T T T
3 Pogon Szczecin (W) 13 10 0 3 38 14 24 30 B T T T B T
4 GKS Gornik Leczna (W) 13 7 2 4 29 14 15 23 B H T B T T
5 Slask Wroclaw (W) 13 7 1 5 31 19 12 22 T B B H B B
6 UKS Lodz (W) 14 5 5 4 17 10 7 20 T H H B H T
7 APLG Gdansk (W) 13 5 2 6 20 23 -3 17 T B B T T H
8 Rekord Bielsko Biala (W) 12 3 2 7 10 26 -16 11 B H T B T B
9 Pogon Tczew (W) 13 3 1 9 8 35 -27 10 B B H T B B
10 Stomil Olsztyn (W) 12 2 3 7 11 39 -28 9 T B B H B H
11 Resovia Rzeszow (W) 14 0 4 10 7 47 -40 4 H B B H B B
12 Skra Czestochowa (W) 11 1 0 10 5 42 -37 3 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: