Kết quả Newcastle Jets FC (Youth) vs Mounties Wanderers, 15h00 ngày 05/04
Kết quả Newcastle Jets FC (Youth) vs Mounties Wanderers Phong độ Newcastle Jets FC (Youth) gần đây Phong độ Mounties Wanderers gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202515:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.93O 3.25
0.85U 3.25
0.951
1.50X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.06O 0.5
0.20U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets FC (Youth) vs Mounties Wanderers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 9
-
Newcastle Jets FC (Youth) vs Mounties Wanderers: Diễn biến chính
- 17'Alex Nunes1-0
- 44'1-1
Kishimoto E.
- 76'Cockle O.2-1
- 88'2-2
Windsor A.
- 90'McSeveney K.2-2
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets FC (Youth) vs Mounties Wanderers: Số liệu thống kê
- Newcastle Jets FC (Youth)Mounties Wanderers
- 7Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 18Tổng cú sút10
-
- 10Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 83Pha tấn công34
-
- 56Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 8 | 18 | 25 | T T T B T T |
2 | SD Raiders FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 8 | 10 | 22 | T T H T T B |
3 | Newcastle Jets FC (Youth) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 20 | T B H T H T |
4 | University NSW | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 8 | 14 | 17 | H T H B T T |
5 | Bulls Academy | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | T H H T T B |
6 | Inter Lions | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 15 | 3 | 14 | B B B T H T |
7 | Canterbury Bankstown FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 17 | -2 | 14 | B T B T H H |
8 | Blacktown Spartans | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14 | T H T T B B |
9 | Bankstown City Lions | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H T B B T |
10 | Rydalmere Lions FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 16 | 0 | 12 | B H H B T T |
11 | Bonnyrigg White Eagles | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 20 | -4 | 11 | H H B B B B |
12 | Dulwich Hill SC | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B B T H H |
13 | Hills Brumbies | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 10 | B T B B B H |
14 | Mounties Wanderers | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | H T T B H B |
15 | Hake Ya Dong in Sydney City | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 25 | -13 | 8 | B B B B H H |
16 | Macarthur Rams | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B T H B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW