Kết quả Bulls Academy vs Rydalmere Lions FC, 16h00 ngày 03/05
Kết quả Bulls Academy vs Rydalmere Lions FC Đối đầu Bulls Academy vs Rydalmere Lions FC Phong độ Bulls Academy gần đây Phong độ Rydalmere Lions FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202516:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.75X
3.702
3.70Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 0.5
0.20U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bulls Academy vs Rydalmere Lions FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 13
-
Bulls Academy vs Rydalmere Lions FC: Diễn biến chính
- 9'1-0
- 80'1-1
- 86'2-1
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Bulls Academy vs Rydalmere Lions FC: Số liệu thống kê
- Bulls AcademyRydalmere Lions FC
- 4Phạt góc10
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Tổng cú sút1
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 62Pha tấn công58
-
- 68Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SD Raiders FC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 23 | 9 | 35 | B T T B B H |
2 | Bulls Academy | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 22 | 8 | 35 | T T T H T T |
3 | University NSW | 18 | 9 | 6 | 3 | 36 | 19 | 17 | 33 | T T H T T B |
4 | Northern Tigers | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 19 | 15 | 33 | T B H H T B |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 18 | 9 | 4 | 5 | 39 | 28 | 11 | 31 | B T T B H T |
6 | Inter Lions | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | T H T T B H |
7 | Rydalmere Lions FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 38 | 29 | 9 | 27 | B T B B T T |
8 | Blacktown Spartans | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 29 | -1 | 27 | T B T T H B |
9 | Canterbury Bankstown FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 24 | H T B H B H |
10 | Bankstown City Lions | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 29 | -5 | 23 | B B T T B B |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 18 | 6 | 4 | 8 | 29 | 37 | -8 | 22 | T B H T T B |
12 | Hills Brumbies | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 25 | -6 | 18 | H B B B T T |
13 | Dulwich Hill SC | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 35 | -16 | 18 | B B B B B T |
14 | Macarthur Rams | 18 | 3 | 7 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | H B H T T H |
15 | Mounties Wanderers | 18 | 4 | 4 | 10 | 12 | 27 | -15 | 16 | B T B H B T |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 17 | 3 | 3 | 11 | 21 | 35 | -14 | 12 | B H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW