Kết quả Redcliffe PCYC vs Virginia United, 17h30 ngày 04/04
Kết quả Redcliffe PCYC vs Virginia United Đối đầu Redcliffe PCYC vs Virginia United Phong độ Redcliffe PCYC gần đây Phong độ Virginia United gần đây
- Thứ sáu, Ngày 04/04/202517:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 4
0.90U 4
0.901
3.10X
4.002
1.83Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
0.94O 1.75
0.97U 1.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Redcliffe PCYC vs Virginia United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Australian cloth 2025 » vòng 7
-
Redcliffe PCYC vs Virginia United: Diễn biến chính
- 13'0-1
- 24'1-1
- 29'2-1
- 55'2-2
- 65'2-2
- 76'2-3
- 78'2-3
- 82'2-3
- 86'2-4
- BXH Australian cloth
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Redcliffe PCYC vs Virginia United: Số liệu thống kê
- Redcliffe PCYCVirginia United
- 4Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút19
-
- 16Sút trúng cầu môn15
-
- 1Sút ra ngoài4
-
- 99Pha tấn công80
-
- 60Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Australian cloth 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Virginia United | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 6 | 9 | 12 | T T T T |
2 | AC Carina | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 12 | B T T T T |
3 | Newmarket SFC | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 | T T T |
4 | Redcliffe PCYC | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 9 | T T T B |
5 | Mount Gravatt Hawks | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 6 | 4 | 8 | T H H T |
6 | Springfield United | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 9 | 0 | 6 | T T B B |
7 | Yeronga Eagles | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 6 | T B T |
8 | North Pine United | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T |
9 | Centenary Stormers | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 | B H B |
10 | University of Queensland | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 1 | B B H B |
11 | North Brisbane | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | -8 | 1 | B B H B |
12 | Ipswich knights SC | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 0 | B B B |
13 | Bayside United FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 19 | -16 | 0 | B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW