Kết quả Heidelberg United vs Green Gully Cavaliers, 15h30 ngày 04/04
Kết quả Heidelberg United vs Green Gully Cavaliers Đối đầu Heidelberg United vs Green Gully Cavaliers Phong độ Heidelberg United gần đây Phong độ Green Gully Cavaliers gần đây
- Thứ sáu, Ngày 04/04/202515:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.04O 2.75
0.96U 2.75
0.901
1.61X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidelberg United vs Green Gully Cavaliers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 9
-
Heidelberg United vs Green Gully Cavaliers: Diễn biến chính
- 3'0-0
- 4'Jamal Ali1-0
- 7'1-1
Kasper Hallam
- 51'Sabit James Ngor2-1
- 62'Anthony Lesiotis3-1
- 68'3-1
- 80'Klaassen P.4-1
- 90'4-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Heidelberg United vs Green Gully Cavaliers: Số liệu thống kê
- Heidelberg UnitedGreen Gully Cavaliers
- 5Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút10
-
- 10Sút trúng cầu môn8
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 89Pha tấn công89
-
- 60Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 10 | 9 | 0 | 1 | 30 | 8 | 22 | 27 | T T B T T T |
2 | Oakleigh Cannons | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 22 | T B T T T T |
3 | Heidelberg United | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 22 | B T T T T T |
4 | Dandenong Thunder | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T T T B T T |
5 | Preston Lions | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | T B B B T H |
6 | Hume City | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | T B H B B T |
7 | Melbourne Victory FC (Youth) | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 12 | B T T B T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 12 | B T H T B T |
9 | St Albans Saints | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 20 | -2 | 10 | B T T B B B |
10 | Dandenong City SC | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 19 | -3 | 10 | T H B T B B |
11 | South Melbourne | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | B B H B H B |
12 | Melbourne Knights | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | T B B T B B |
13 | Altona Magic | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 13 | -9 | 7 | B H H B H B |
14 | Port Melbourne | 10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 26 | -19 | 6 | B B B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW