Kết quả Wellington Phoenix vs Auckland FC, 11h00 ngày 02/11

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 3

  • Wellington Phoenix vs Auckland FC: Diễn biến chính

  • 55'
    Nathan Walker  
    Fin Conchie  
    0-0
  • 57'
    0-0
    Louis Verstraete
  • 62'
    Stefan Colakovski  
    Matthew Sheridan  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Neyder Moreno
     Logan Rogerson
  • 71'
    0-0
     Jake Brimmer
     Luis Felipe Gallegos
  • 82'
    0-0
    Neyder Moreno
  • 84'
    0-0
     Luis Toomey
     Liam Gillion
  • 86'
    Marco Rojas  
    Sam Sutton  
    0-0
  • 89'
    0-1
    goal Jake Brimmer
  • 90'
    0-2
    goal Jake Brimmer (Assist:Luis Toomey)
  • 90'
    0-2
     Tommy Smith
     Luis Guillermo May Bartesaghi
  • Wellington Phoenix vs Auckland FC: Đội hình chính và dự bị

  • Wellington Phoenix5-3-2
    1
    Joshua Oluwayemi
    19
    Sam Sutton
    15
    Isaac Hughes
    4
    Scott Wootton
    27
    Matthew Sheridan
    6
    Timothy Payne
    25
    Kazuki Nagasawa
    14
    Alex Rufer
    5
    Fin Conchie
    9
    Hideki Ishige
    7
    Kosta Barbarouses
    10
    Luis Guillermo May Bartesaghi
    7
    Cameron Howieson
    27
    Logan Rogerson
    6
    Louis Verstraete
    28
    Luis Felipe Gallegos
    14
    Liam Gillion
    2
    Hiroki Sakai
    23
    Daniel Hall
    4
    Nando Zen Pijnaker
    15
    Francis De Vries
    12
    Alex Paulsen
    Auckland FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 41Nathan Walker
    11Stefan Colakovski
    21Marco Rojas
    30Alby Kelly-Heald
    12Mohamed Al-Taay
    3Corban Piper
    24Oskar van Hattum
    Neyder Moreno 25
    Jake Brimmer 22
    Luis Toomey 8
    Tommy Smith 5
    Michael Woud 1
    Scott Galloway 3
    Finn McKenlay 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giancarlo Italiano
    Stephen Christopher Corica
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Wellington Phoenix vs Auckland FC: Số liệu thống kê

  • Wellington Phoenix
    Auckland FC
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 473
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    27
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 16
    Long pass
    13
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •