Kết quả Wellington Phoenix vs Auckland FC, 11h00 ngày 02/11
Kết quả Wellington Phoenix vs Auckland FC Phong độ Wellington Phoenix gần đây Phong độ Auckland FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202411:00
- Auckland FC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.75
0.77U 2.75
0.911
2.30X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wellington Phoenix vs Auckland FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 3
-
Wellington Phoenix vs Auckland FC: Diễn biến chính
- 55'Nathan Walker
Fin Conchie0-0 - 57'0-0Louis Verstraete
- 62'Stefan Colakovski
Matthew Sheridan0-0 - 71'0-0Neyder Moreno
Logan Rogerson - 71'0-0Jake Brimmer
Luis Felipe Gallegos - 82'0-0Neyder Moreno
- 84'0-0Luis Toomey
Liam Gillion - 86'Marco Rojas
Sam Sutton0-0 - 89'0-1Jake Brimmer
- 90'0-2Jake Brimmer (Assist:Luis Toomey)
- 90'0-2Tommy Smith
Luis Guillermo May Bartesaghi
-
Wellington Phoenix vs Auckland FC: Đội hình chính và dự bị
- Wellington Phoenix5-3-21Joshua Oluwayemi19Sam Sutton15Isaac Hughes4Scott Wootton27Matthew Sheridan6Timothy Payne25Kazuki Nagasawa14Alex Rufer5Fin Conchie9Hideki Ishige7Kosta Barbarouses10Luis Guillermo May Bartesaghi7Cameron Howieson27Logan Rogerson6Louis Verstraete28Luis Felipe Gallegos14Liam Gillion2Hiroki Sakai23Daniel Hall4Nando Zen Pijnaker15Francis De Vries12Alex Paulsen
- Đội hình dự bị
- 41Nathan Walker11Stefan Colakovski21Marco Rojas30Alby Kelly-Heald12Mohamed Al-Taay3Corban Piper24Oskar van HattumNeyder Moreno 25Jake Brimmer 22Luis Toomey 8Tommy Smith 5Michael Woud 1Scott Galloway 3Finn McKenlay 18
- Huấn luyện viên (HLV)
- Giancarlo ItalianoStephen Christopher Corica
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Wellington Phoenix vs Auckland FC: Số liệu thống kê
- Wellington PhoenixAuckland FC
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút18
-
- 1Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài12
-
- 13Sút Phạt9
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 473Số đường chuyền453
-
- 82%Chuyền chính xác85%
-
- 9Phạm lỗi13
-
- 4Cứu thua1
-
- 17Rê bóng thành công27
-
- 4Đánh chặn4
-
- 15Ném biên20
-
- 17Cản phá thành công27
-
- 11Thử thách9
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 16Long pass13
-
- 80Pha tấn công122
-
- 27Tấn công nguy hiểm67
-
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW