Kết quả Melbourne City vs Perth Glory, 13h00 ngày 15/02
Kết quả Melbourne City vs Perth Glory Nhận định, Soi kèo Melbourne City vs Perth Glory, 13h00 ngày 15/2 Đối đầu Melbourne City vs Perth Glory Phong độ Melbourne City gần đây Phong độ Perth Glory gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202513:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
1.04O 3.25
1.04U 3.25
0.861
1.31X
5.802
8.80Hiệp 1-0.75
1.08+0.75
0.82O 1.25
0.90U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City vs Perth Glory
-
Sân vận động: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 19
-
Melbourne City vs Perth Glory: Diễn biến chính
- 37'Lawrence Wong1-0
- 60'1-0Joel Anasmo
Nikola Mileusnic - 60'1-0Misao Yuto
Anas Hamzaoui - 61'Emin Durakovic
Lawrence Wong1-0 - 61'Zane Schreiber
Steven Peter Ugarkovic1-0 - 73'1-0Brandon Oneill
William Freney - 74'Harry Politidis
Marco Tilio1-0 - 74'1-0Takuya Okamoto
Patrick Wood - 74'Michael Ghossaini
Max Caputo1-0 - 87'1-0Nathanael Blair
Trent Ostler
-
Melbourne City vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị
- Melbourne City4-4-233Patrick Beach2Callum Talbot16Aziz Behich22German Ferreyra13Nathaniel Atkinson47Kavian Rahmani6Steven Peter Ugarkovic7Mathew Leckie23Marco Tilio41Lawrence Wong17Max Caputo22Adam Taggart23Patrick Wood10Nikola Mileusnic12Taras Gomulka27William Freney18Lachlan Wales20Trent Ostler29Tomislav Mrcela4Tass Mourdoukoutas3Anas Hamzaoui1Oliver Sail
- Đội hình dự bị
- 39Emin Durakovic19Zane Schreiber38Harry Politidis50Michael Ghossaini40James Nieuwenhuizen36Harrison Shillington42Benjamin DunbarMisao Yuto 17Joel Anasmo 31Brandon Oneill 6Takuya Okamoto 36Nathanael Blair 14Cameron Cook 13Kaelan Majekodunmi 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Rado VidosicAlen Stajcic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City vs Perth Glory: Số liệu thống kê
- Melbourne CityPerth Glory
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 19Tổng cú sút7
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài5
-
- 5Cản sút0
-
- 9Sút Phạt7
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 527Số đường chuyền347
-
- 81%Chuyền chính xác64%
-
- 7Phạm lỗi9
-
- 3Cứu thua6
-
- 18Rê bóng thành công19
-
- 11Đánh chặn7
-
- 27Ném biên30
-
- 0Woodwork1
-
- 18Cản phá thành công19
-
- 11Thử thách5
-
- 33Long pass16
-
- 144Pha tấn công76
-
- 62Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 26 | 12 | 14 | 36 | B T H T T T |
2 | Adelaide United | 16 | 9 | 4 | 3 | 34 | 27 | 7 | 31 | T T H B T B |
3 | Melbourne Victory | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 28 | B B T T B T |
4 | Melbourne City | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 27 | T T B B B T |
5 | Western United FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 26 | 4 | 26 | B T T H H B |
6 | Sydney FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 25 | T H B B T H |
7 | FC Macarthur | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 26 | 7 | 25 | T B T B H B |
8 | Western Sydney | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T B B T H T |
9 | Central Coast Mariners | 17 | 4 | 9 | 4 | 20 | 27 | -7 | 21 | B T H H H H |
10 | Wellington Phoenix | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 19 | -3 | 19 | B H T H H B |
11 | Newcastle Jets | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 26 | -3 | 18 | B B H H T T |
12 | Perth Glory | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 41 | -29 | 10 | T B H B H B |
13 | Brisbane Roar | 15 | 1 | 3 | 11 | 17 | 32 | -15 | 6 | B B B T B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW