Kết quả Manly United vs Wollongong Wolves, 14h10 ngày 06/04
Kết quả Manly United vs Wollongong Wolves Đối đầu Manly United vs Wollongong Wolves Phong độ Manly United gần đây Phong độ Wollongong Wolves gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202514:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.90O 3
0.98U 3
0.821
2.50X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.93-0
0.91O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manly United vs Wollongong Wolves
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 9
-
Manly United vs Wollongong Wolves: Diễn biến chính
- 17'Taiga Kawano1-0
- 30'Lucas Meek2-0
- 55'Harry Van der Saag3-0
- 59'Darcy Burgess4-0
- 63'4-0Ben Giason
- 72'Koko Farah5-0
- 82'Benjamin Koop6-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Manly United vs Wollongong Wolves: Số liệu thống kê
- Manly UnitedWollongong Wolves
- 3Phạt góc0
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 30Tổng cú sút17
-
- 22Sút trúng cầu môn12
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 87Pha tấn công63
-
- 61Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marconi Stallions | 10 | 7 | 3 | 0 | 16 | 7 | 9 | 24 | H T T T T T |
2 | Spirit FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 9 | 11 | 21 | T H T H H B |
3 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 11 | 6 | 2 | 3 | 35 | 22 | 13 | 20 | H T T B T T |
4 | Rockdale City Suns | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 16 | 6 | 18 | H T T B H T |
5 | Blacktown City Demons | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 17 | 1 | 18 | T H B H T T |
6 | Manly United | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 15 | T B H T B B |
7 | Wollongong Wolves | 11 | 3 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 14 | T B B B T H |
8 | St George Saints | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 16 | 3 | 14 | T H T T T B |
9 | Sydney Olympic | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 13 | T H H B T H |
10 | Sydney United | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 16 | -4 | 12 | B H B T T B |
11 | Sydney FC (Youth) | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 12 | B T B H T H |
12 | Sutherland Sharks | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | B B T H B B |
13 | St George City FA | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 17 | -5 | 8 | B B T B B H |
14 | Western Sydney Wanderers AM | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 18 | -11 | 8 | B B B B H T |
15 | Mt Druitt Town Rangers FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 24 | -15 | 8 | B H B T B B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 22 | -13 | 5 | H T H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW