Kết quả Manly United vs Sutherland Sharks, 16h30 ngày 26/07
Kết quả Manly United vs Sutherland Sharks Đối đầu Manly United vs Sutherland Sharks Phong độ Manly United gần đây Phong độ Sutherland Sharks gần đây
- Thứ sáu, Ngày 26/07/202416:30
- Manly United 11Sutherland Sharks 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.81O 2.75
0.79U 2.75
1.031
2.20X
3.602
2.58Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manly United vs Sutherland Sharks
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang NSW 2024 » vòng 26
-
Manly United vs Sutherland Sharks: Diễn biến chính
- 22'Peter Kekeris1-0
- 28'Bauza1-0
- 84'1-1Mitchell Stamatellis
- 84'1-1Jacob Garner
- 90'1-2Takahide Umebachi
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Manly United vs Sutherland Sharks: Số liệu thống kê
- Manly UnitedSutherland Sharks
- 7Phạt góc6
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 3Tổng cú sút5
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài1
-
- 68Pha tấn công117
-
- 82Tấn công nguy hiểm116
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 30 | 23 | 3 | 4 | 76 | 40 | 36 | 72 | B T T H T T |
2 | Marconi Stallions | 30 | 21 | 2 | 7 | 70 | 35 | 35 | 65 | T T T T B T |
3 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 30 | 18 | 3 | 9 | 78 | 48 | 30 | 57 | B B T B T T |
4 | Blacktown City Demons | 30 | 17 | 6 | 7 | 66 | 37 | 29 | 57 | H T T B T T |
5 | Sydney United | 30 | 15 | 5 | 10 | 45 | 40 | 5 | 50 | T B H T B T |
6 | St George City FA | 30 | 15 | 4 | 11 | 44 | 41 | 3 | 49 | T H T T T B |
7 | Wollongong Wolves | 30 | 13 | 5 | 12 | 55 | 41 | 14 | 44 | T T B B H B |
8 | Sydney Olympic | 30 | 13 | 3 | 14 | 51 | 42 | 9 | 42 | T T B B T B |
9 | Western Sydney Wanderers AM | 30 | 12 | 2 | 16 | 62 | 68 | -6 | 38 | B B B B B B |
10 | Manly United | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 50 | -17 | 35 | B B B B T T |
11 | Spirit FC | 30 | 10 | 4 | 16 | 39 | 53 | -14 | 34 | B B T T H B |
12 | St George Saints | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 58 | -21 | 32 | B T B T T B |
13 | Sutherland Sharks | 30 | 7 | 8 | 15 | 32 | 49 | -17 | 29 | H T B H B T |
14 | Central Coast Mariners (Youth) | 30 | 8 | 5 | 17 | 43 | 65 | -22 | 29 | H H T T B B |
15 | Sydney FC (Youth) | 30 | 8 | 5 | 17 | 39 | 67 | -28 | 29 | H B H T B T |
16 | Hills Brumbies | 30 | 8 | 0 | 22 | 35 | 71 | -36 | 24 | T B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW