Đối đầu Sutherland Sharks vs St George Saints, 12h00 ngày 25/8

Ngoại hạng Úc bang NSW 2025: Sutherland Sharks vs St George Saints

Lịch sử đối đầu Sutherland Sharks vs St George Saints trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Sutherland Sharks vs St George Saints

- Thống kê lịch sử đối đầu Sutherland Sharks vs St George Saints: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Sutherland Sharks vs St George Saints: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ngoại hạng Úc bang NSW 3 2 0 1
Giao hữu CLB 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Sutherland Sharks vs St George Saints: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Sutherland Sharks (sân nhà) 3 1 1 1
Sutherland Sharks (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sutherland Sharks thắng
Bại: là số trận Sutherland Sharks thua

BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang NSW mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sutherland SharksSt George Saints trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang NSW mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rockdale City Suns 29 22 3 4 72 39 33 69 T B T T H T
2 Marconi Stallions 29 20 2 7 67 34 33 62 T T T T T B
3 A.P.I.A. Leichhardt Tigers 29 17 3 9 77 48 29 54 H B B T B T
4 Blacktown City Demons 29 16 6 7 62 37 25 54 T H T T B T
5 St George City FA 29 15 4 10 44 40 4 49 B T H T T T
6 Sydney United 29 14 5 10 44 40 4 47 B T B H T B
7 Wollongong Wolves 29 13 5 11 54 39 15 44 H T T B B H
8 Sydney Olympic 29 13 3 13 50 40 10 42 H T T B B T
9 Western Sydney Wanderers AM 29 12 2 15 61 65 -4 38 B B B B B B
10 Spirit FC 29 10 4 15 39 52 -13 34 T B B T T H
11 Manly United 29 9 5 15 31 49 -18 32 T B B B B T
12 St George Saints 29 8 8 13 36 55 -19 32 B B T B T T
13 Central Coast Mariners (Youth) 29 8 5 16 42 61 -19 29 T H H T T B
14 Sutherland Sharks 29 6 8 15 29 48 -19 26 T H T B H B
15 Sydney FC (Youth) 29 7 5 17 37 66 -29 26 B H B H T B
16 Hills Brumbies 29 8 0 21 35 67 -32 24 B T B B B B

Title Play-offs
Cập nhật: