Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về UWA-Nedlands FC Nữ vs Perth SC Nữ, 14h00 ngày 01/6
Kết quả UWA-Nedlands FC Nữ vs Perth SC Nữ Đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Perth SC Nữ Phong độ UWA-Nedlands FC Nữ gần đây Phong độ Perth SC Nữ gần đây
Cup WD1 2025: UWA-Nedlands FC Nữ vs Perth SC Nữ
- Giải đấu: Cup WD1Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Perth SC Nữ trước đây
- 05/04/2025UWA-Nedlands FC (W)0 - 4Perth SC (W)0 - 2L
- 11/08/2024UWA-Nedlands FC (W)4 - 8Perth SC (W)2 - 4L
- 23/06/2024Perth SC (W)5 - 0UWA-Nedlands FC (W)3 - 0L
- 21/04/2024UWA-Nedlands FC (W)1 - 7Perth SC (W)0 - 5L
Thống kê thành tích đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Perth SC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Perth SC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Perth SC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cup WD1 | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Perth SC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UWA-Nedlands FC Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
UWA-Nedlands FC Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UWA-Nedlands FC Nữ thắng
Bại: là số trận UWA-Nedlands FC Nữ thua
Thắng: là số trận UWA-Nedlands FC Nữ thắng
Bại: là số trận UWA-Nedlands FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cup WD1 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UWA-Nedlands FC Nữ và Perth SC Nữ trên Bảng xếp hạng của Cup WD1 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cup WD1 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Perth SC (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 20 | T H T T H T |
2 | Perth RedStar (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 35 | 11 | 24 | 19 | H B T T T T |
3 | NTC Football West (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 23 | 14 | 9 | 18 | T T T B B B |
4 | Balcatta (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 13 | H T T B T T |
5 | Fremantle City FC (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | B H T T H B |
6 | Subiaco AFC (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B B T B |
7 | UWA-Nedlands FC (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 15 | 36 | -21 | 6 | B B B T B T |
8 | Murdoch University Melville FC (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 1 | 33 | -32 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW