Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Oakleigh Cannons U23 vs Port Melbourne U23, 15h15 ngày 30/5

Australia NPL Victoria U23 2025: Oakleigh Cannons U23 vs Port Melbourne U23

Lịch sử đối đầu Oakleigh Cannons U23 vs Port Melbourne U23 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Oakleigh Cannons U23 vs Port Melbourne U23

- Thống kê lịch sử đối đầu Oakleigh Cannons U23 vs Port Melbourne U23: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Oakleigh Cannons U23 vs Port Melbourne U23: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Australia NPL Victoria U23 3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Oakleigh Cannons U23 vs Port Melbourne U23: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Oakleigh Cannons U23 (sân nhà) 1 1 0 0
Oakleigh Cannons U23 (sân khách) 2 0 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oakleigh Cannons U23 thắng
Bại: là số trận Oakleigh Cannons U23 thua

BXH Vòng Bảng Australia NPL Victoria U23 mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oakleigh Cannons U23Port Melbourne U23 trên Bảng xếp hạng của Australia NPL Victoria U23 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Australia NPL Victoria U23 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne Victory U23 15 11 1 3 53 18 35 34 T T T B T T
2 Avondale U23 15 10 2 3 39 18 21 32 H T T T T B
3 Dandenong City U23 15 10 2 3 38 23 15 32 T T T T H T
4 Preston Lions U23 15 9 1 5 37 27 10 28 B T T T T B
5 Altona Magic U23 15 7 4 4 24 22 2 25 H T T B B H
6 South Melbourne U23 15 6 3 6 28 20 8 21 T T B H T B
7 St Albans Saints U23 15 5 6 4 37 36 1 21 H B T T H H
8 Port Melbourne U23 15 6 2 7 11 22 -11 20 B B B T B T
9 Oakleigh Cannons U23 15 5 2 8 24 37 -13 17 B B T H B B
10 Green Gully U23 14 5 1 8 29 34 -5 16 H B B B B T
11 Dandenong Thunder U23 15 4 4 7 25 44 -19 16 H B B B T H
12 Hume City U23 14 4 1 9 23 32 -9 13 T T B B B H
13 Melbourne Knights U23 15 3 2 10 25 43 -18 11 H B B T B T
14 Heidelberg United U23 15 3 1 11 23 40 -17 10 B B B B T B

Cập nhật: