Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về University NSW vs Newcastle Jets FC (Youth), 14h15 ngày 07/6

Vô địch Australian Welsh 2025: University NSW vs Newcastle Jets FC (Youth)

Lịch sử đối đầu University NSW vs Newcastle Jets FC (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu University NSW vs Newcastle Jets FC (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs Newcastle Jets FC (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs Newcastle Jets FC (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch Australian Welsh 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs Newcastle Jets FC (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
University NSW (sân nhà) 0 0 0 0
University NSW (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận University NSW thắng
Bại: là số trận University NSW thua

BXH Vòng Bảng Vô địch Australian Welsh mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội University NSWNewcastle Jets FC (Youth) trên Bảng xếp hạng của Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch Australian Welsh 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SD Raiders FC 17 11 1 5 32 23 9 34 T B T T B B
2 University NSW 17 9 6 2 35 15 20 33 H T T H T T
3 Northern Tigers 17 10 3 4 34 17 17 33 B T B H H T
4 Bulls Academy 17 9 5 3 28 21 7 32 T T T T H T
5 Newcastle Jets FC (Youth) 17 8 4 5 35 27 8 28 B B T T B H
6 Inter Lions 16 8 3 5 26 20 6 27 T T H T T B
7 Blacktown Spartans 17 8 3 6 27 27 0 27 T T B T T H
8 Rydalmere Lions FC 17 7 3 7 35 28 7 24 T B T B B T
9 Canterbury Bankstown FC 17 6 5 6 24 26 -2 23 H H T B H B
10 Bankstown City Lions 17 7 2 8 23 27 -4 23 T B B T T B
11 Hake Ya Dong in Sydney City 17 6 4 7 28 34 -6 22 T T B H T T
12 Macarthur Rams 17 3 6 8 18 26 -8 15 B H B H T T
13 Hills Brumbies 17 4 3 10 17 25 -8 15 B H B B B T
14 Dulwich Hill SC 17 4 3 10 17 34 -17 15 B B B B B B
15 Mounties Wanderers 17 3 4 10 10 26 -16 13 B B T B H B
16 Bonnyrigg White Eagles 16 3 3 10 20 33 -13 12 B B H B B B

Cập nhật: