Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Samford Ranges vs Mitchelton FC, 16h00 ngày 07/6
Kết quả Samford Ranges vs Mitchelton FC Đối đầu Samford Ranges vs Mitchelton FC Phong độ Samford Ranges gần đây Phong độ Mitchelton FC gần đây
Australia Queensland Premier League 2 2025: Samford Ranges vs Mitchelton FC
- Giải đấu: Australia Queensland Premier League 2Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samford Ranges vs Mitchelton FC trước đây
- 10/05/2025Mitchelton FC1 - 2Samford Ranges0 - 0W
- 24/07/2018Samford Ranges0 - 0Mitchelton FC0 - 0D
- 25/06/2013Samford Ranges1 - 0Mitchelton FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Samford Ranges vs Mitchelton FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Samford Ranges vs Mitchelton FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samford Ranges vs Mitchelton FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australia Queensland Premier League 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Australia: Cúp Brisbane | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samford Ranges vs Mitchelton FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samford Ranges (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Samford Ranges (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samford Ranges thắng
Bại: là số trận Samford Ranges thua
Thắng: là số trận Samford Ranges thắng
Bại: là số trận Samford Ranges thua
BXH Vòng Bảng Australia Queensland Premier League 2 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samford Ranges và Mitchelton FC trên Bảng xếp hạng của Australia Queensland Premier League 2 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australia Queensland Premier League 2 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moreton City II | 11 | 9 | 1 | 1 | 38 | 17 | 21 | 28 | T T T T T T |
2 | North Star | 9 | 7 | 1 | 1 | 24 | 12 | 12 | 22 | T T B T T T |
3 | Robina City Blue | 6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 6 | 20 | 16 | T T T T T H |
4 | Samford Ranges | 10 | 5 | 1 | 4 | 22 | 25 | -3 | 16 | H B T T T B |
5 | Pine Hills | 9 | 5 | 0 | 4 | 21 | 20 | 1 | 15 | B B B T B T |
6 | Grange Thistle SC | 8 | 3 | 2 | 3 | 22 | 19 | 3 | 11 | H B T B B H |
7 | Souths United | 9 | 3 | 2 | 4 | 20 | 21 | -1 | 11 | T T B B B B |
8 | Brisbane Knights | 10 | 2 | 4 | 4 | 30 | 38 | -8 | 10 | B B B T T B |
9 | Taringa Rovers | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 32 | -12 | 10 | B B T T B T |
10 | Mitchelton FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 25 | -11 | 7 | T B B T B B |
11 | North Lakes United | 9 | 2 | 0 | 7 | 13 | 26 | -13 | 6 | B T B B B T |
12 | Maroochydore Swans FC | 8 | 1 | 0 | 7 | 11 | 20 | -9 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW