Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mitchelton FC vs Moreton City II, 14h00 ngày 01/6
Kết quả Mitchelton FC vs Moreton City II Đối đầu Mitchelton FC vs Moreton City II Phong độ Mitchelton FC gần đây Phong độ Moreton City II gần đây
Australia Queensland Premier League 2 2025: Mitchelton FC vs Moreton City II
- Giải đấu: Australia Queensland Premier League 2Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 14:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Moreton City II trước đây
- 01/03/2025Moreton City II2 - 1Mitchelton FC1 - 0L
- 02/08/2024Moreton City II0 - 3Mitchelton FC0 - 1W
- 27/04/2024Mitchelton FC3 - 4Moreton City II1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Mitchelton FC vs Moreton City II
- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Moreton City II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Moreton City II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australia Queensland Premier League 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất QLD | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Moreton City II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mitchelton FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Mitchelton FC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mitchelton FC thắng
Bại: là số trận Mitchelton FC thua
Thắng: là số trận Mitchelton FC thắng
Bại: là số trận Mitchelton FC thua
BXH Vòng Bảng Australia Queensland Premier League 2 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mitchelton FC và Moreton City II trên Bảng xếp hạng của Australia Queensland Premier League 2 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australia Queensland Premier League 2 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moreton City II | 10 | 8 | 1 | 1 | 34 | 16 | 18 | 25 | T T T T T T |
2 | North Star | 9 | 7 | 1 | 1 | 24 | 12 | 12 | 22 | T T B T T T |
3 | Robina City Blue | 6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 6 | 20 | 16 | T T T T T H |
4 | Samford Ranges | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 23 | -1 | 16 | T H B T T T |
5 | Pine Hills | 8 | 4 | 0 | 4 | 19 | 20 | -1 | 12 | T B B B T B |
6 | Grange Thistle SC | 8 | 3 | 2 | 3 | 22 | 19 | 3 | 11 | H B T B B H |
7 | Souths United | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 18 | 1 | 11 | T T T B B B |
8 | Brisbane Knights | 10 | 2 | 4 | 4 | 30 | 38 | -8 | 10 | B B B T T B |
9 | Mitchelton FC | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B B T B |
10 | Taringa Rovers | 8 | 2 | 1 | 5 | 17 | 31 | -14 | 7 | B B B T T B |
11 | North Lakes United | 9 | 2 | 0 | 7 | 13 | 26 | -13 | 6 | B T B B B T |
12 | Maroochydore Swans FC | 8 | 1 | 0 | 7 | 11 | 20 | -9 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW