Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Port Melbourne U23 vs Melbourne Knights U23, 15h15 ngày 13/6

Australia NPL Victoria U23 2025: Port Melbourne U23 vs Melbourne Knights U23

Lịch sử đối đầu Port Melbourne U23 vs Melbourne Knights U23 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Port Melbourne U23 vs Melbourne Knights U23

- Thống kê lịch sử đối đầu Port Melbourne U23 vs Melbourne Knights U23: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Port Melbourne U23 vs Melbourne Knights U23: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Australia NPL Victoria U23 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Port Melbourne U23 vs Melbourne Knights U23: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Port Melbourne U23 (sân nhà) 1 1 0 0
Port Melbourne U23 (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Port Melbourne U23 thắng
Bại: là số trận Port Melbourne U23 thua

BXH Vòng Bảng Australia NPL Victoria U23 mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Port Melbourne U23Melbourne Knights U23 trên Bảng xếp hạng của Australia NPL Victoria U23 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Australia NPL Victoria U23 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dandenong City U23 17 12 2 3 44 24 20 38 T T H T T T
2 Melbourne Victory U23 17 12 1 4 60 21 39 37 T B T T B T
3 Avondale U23 17 11 2 4 41 24 17 35 T T T B T B
4 Preston Lions U23 17 11 1 5 42 27 15 34 T T T B T T
5 Altona Magic U23 17 8 4 5 25 23 2 28 T B B H B T
6 South Melbourne U23 17 7 3 7 32 23 9 24 B H T B T B
7 St Albans Saints U23 17 6 6 5 41 40 1 24 T T H H B T
8 Green Gully U23 16 7 1 8 32 34 -2 22 B B B T T T
9 Oakleigh Cannons U23 16 6 2 8 29 37 -8 20 B T H B B T
10 Port Melbourne U23 17 6 2 9 11 28 -17 20 B T B T B B
11 Dandenong Thunder U23 17 4 4 9 25 49 -24 16 B B T H B B
12 Hume City U23 16 4 1 11 24 36 -12 13 B B B H B B
13 Heidelberg United U23 17 4 1 12 26 46 -20 13 B B T B T B
14 Melbourne Knights U23 16 3 2 11 25 45 -20 11 B B T B T B

Cập nhật: