Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Manly Utd Nữ vs WS Wanderers B (W), 14h00 ngày 08/6
Kết quả Manly Utd Nữ vs WS Wanderers B (W) Đối đầu Manly Utd Nữ vs WS Wanderers B (W) Phong độ Manly Utd Nữ gần đây Phong độ WS Wanderers B (W) gần đây
NSW Premier W-League 2025: Manly Utd Nữ vs WS Wanderers B (W)
- Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Manly Utd Nữ vs WS Wanderers B (W) trước đây
- 09/03/2025WS Wanderers B (W)1 - 5Manly Utd (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Manly Utd Nữ vs WS Wanderers B (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Manly Utd Nữ vs WS Wanderers B (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Manly Utd Nữ vs WS Wanderers B (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Manly Utd Nữ vs WS Wanderers B (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manly Utd Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Manly Utd Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Manly Utd Nữ thắng
Bại: là số trận Manly Utd Nữ thua
Thắng: là số trận Manly Utd Nữ thắng
Bại: là số trận Manly Utd Nữ thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Manly Utd Nữ và WS Wanderers B (W) trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 29 | T T T B T T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 13 | 7 | 5 | 1 | 22 | 13 | 9 | 26 | B T T T H H |
3 | NWS Spirit (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | T T B T B T |
4 | Manly Utd (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | T B T B B T |
5 | UNSW FC (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 22 | H B T T T B |
6 | Northern Tigers FC (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 29 | 21 | 8 | 22 | T B B T T B |
7 | Bulls Academy (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T T T T T H |
8 | Apia L Tigers (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 21 | B H T T H H |
9 | WS Wanderers B (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 22 | 29 | -7 | 16 | B B B B B T |
10 | Gladesville Ravens (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 13 | T H B T B H |
11 | University of Sydney (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 20 | -4 | 11 | H T B B T B |
12 | Sydney Olympic FC (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 19 | 28 | -9 | 9 | B B B B T T |
13 | Maca Searle (W) | 13 | 3 | 0 | 10 | 17 | 35 | -18 | 9 | B B T B B B |
14 | Aime Rigi (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 20 | 44 | -24 | 7 | H T B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW