Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ipswich knights SC vs Redcliffe PCYC, 12h00 ngày 01/6
Kết quả Ipswich knights SC vs Redcliffe PCYC Đối đầu Ipswich knights SC vs Redcliffe PCYC Phong độ Ipswich knights SC gần đây Phong độ Redcliffe PCYC gần đây
Australian cloth 2025: Ipswich knights SC vs Redcliffe PCYC
- Giải đấu: Australian clothMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ipswich knights SC vs Redcliffe PCYC trước đây
- 22/02/2025Redcliffe PCYC3 - 1Ipswich knights SC0 - 0L
- 11/03/2015Redcliffe PCYC2 - 5Ipswich knights SC1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Ipswich knights SC vs Redcliffe PCYC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ipswich knights SC vs Redcliffe PCYC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ipswich knights SC vs Redcliffe PCYC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | 1 | 0 | 0 | 1 |
Australia: Cúp Brisbane | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ipswich knights SC vs Redcliffe PCYC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ipswich knights SC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ipswich knights SC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ipswich knights SC thắng
Bại: là số trận Ipswich knights SC thua
Thắng: là số trận Ipswich knights SC thắng
Bại: là số trận Ipswich knights SC thua
BXH Vòng Bảng Australian cloth mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ipswich knights SC và Redcliffe PCYC trên Bảng xếp hạng của Australian cloth mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australian cloth 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newmarket SFC | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 22 | T T H T T B |
2 | Springfield United | 9 | 7 | 0 | 2 | 21 | 12 | 9 | 21 | B T T T T T |
3 | Virginia United | 8 | 6 | 1 | 1 | 29 | 11 | 18 | 19 | T T T T H B |
4 | North Pine United | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 16 | 5 | 17 | T T B H T T |
5 | Mount Gravatt Hawks | 8 | 4 | 3 | 1 | 22 | 14 | 8 | 15 | H T T H T B |
6 | AC Carina | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 15 | T T T T B B |
7 | Yeronga Eagles | 9 | 4 | 0 | 5 | 23 | 22 | 1 | 12 | B B B B T T |
8 | Ipswich knights SC | 7 | 4 | 0 | 3 | 15 | 14 | 1 | 12 | B B T T T T |
9 | Redcliffe PCYC | 9 | 3 | 1 | 5 | 21 | 25 | -4 | 10 | B B B B H B |
10 | North Brisbane | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 17 | -11 | 5 | B H B T H B |
11 | University of Queensland | 8 | 1 | 1 | 6 | 13 | 22 | -9 | 4 | H B B B T B |
12 | Centenary Stormers | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 23 | -15 | 4 | B B B T B B |
13 | Bayside United FC | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 34 | -27 | 3 | B T B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW