Đối đầu Manly United vs Hills Brumbies, 16h30 ngày 05/7
Kết quả Manly United vs Hills Brumbies Đối đầu Manly United vs Hills Brumbies Phong độ Manly United gần đây Phong độ Hills Brumbies gần đây
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025: Manly United vs Hills Brumbies
- Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang NSWMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Manly United vs Hills Brumbies trước đây
- 30/03/2024Hills Brumbies2 - 1Manly United1 - 0L
- 21/06/2011Manly United1 - 1Hills Brumbies0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Manly United vs Hills Brumbies
- Thống kê lịch sử đối đầu Manly United vs Hills Brumbies: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Manly United vs Hills Brumbies: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bang NSW | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Australia NSWC | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Manly United vs Hills Brumbies: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manly United (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Manly United (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Manly United thắng
Bại: là số trận Manly United thua
Thắng: là số trận Manly United thắng
Bại: là số trận Manly United thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang NSW mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Manly United và Hills Brumbies trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang NSW mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 22 | 17 | 2 | 3 | 58 | 32 | 26 | 53 | T T T B T T |
2 | Marconi Stallions | 22 | 14 | 2 | 6 | 56 | 29 | 27 | 44 | B B T T H T |
3 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 20 | 14 | 1 | 5 | 59 | 28 | 31 | 43 | T T B T B T |
4 | Sydney United | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 40 | B B T T H T |
5 | Blacktown City Demons | 22 | 11 | 5 | 6 | 49 | 30 | 19 | 38 | T B T H B B |
6 | Western Sydney Wanderers AM | 22 | 12 | 1 | 9 | 55 | 43 | 12 | 37 | T B B B B B |
7 | Wollongong Wolves | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 30 | 13 | 36 | T T T H T T |
8 | St George City FA | 22 | 11 | 3 | 8 | 30 | 33 | -3 | 36 | T B B T B T |
9 | Sydney Olympic | 21 | 9 | 2 | 10 | 38 | 29 | 9 | 29 | B B T T H T |
10 | Manly United | 22 | 7 | 5 | 10 | 24 | 38 | -14 | 26 | T T B B T B |
11 | Spirit FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 40 | -14 | 24 | T B T T B B |
12 | St George Saints | 22 | 5 | 7 | 10 | 26 | 47 | -21 | 22 | B B B B H B |
13 | Sutherland Sharks | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 41 | -19 | 18 | T B H H T B |
14 | Hills Brumbies | 22 | 6 | 0 | 16 | 24 | 51 | -27 | 18 | B T B B B B |
15 | Sydney FC (Youth) | 22 | 5 | 3 | 14 | 27 | 55 | -28 | 18 | B T T H T B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 21 | 4 | 3 | 14 | 31 | 51 | -20 | 15 | H B T H B T |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW