Đối đầu Grange Thistle SC vs Taringa Rovers, 13h15 ngày 14/7

Australia Queensland Premier League 2 2024: Grange Thistle SC vs Taringa Rovers

  • Giải đấu: Australia Queensland Premier League 2
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 14/7/2024 13:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Grange Thistle SC vs Taringa Rovers trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Grange Thistle SC vs Taringa Rovers

- Thống kê lịch sử đối đầu Grange Thistle SC vs Taringa Rovers: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Grange Thistle SC vs Taringa Rovers: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Australia Queensland Premier League 2 5 3 2 0
Hạng nhất QLD 4 2 1 1
VĐQG Australia (Bang Brisbane) 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Grange Thistle SC vs Taringa Rovers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Grange Thistle SC (sân nhà) 4 1 1 2
Grange Thistle SC (sân khách) 6 4 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grange Thistle SC thắng
Bại: là số trận Grange Thistle SC thua

BXH Vòng Bảng Australia Queensland Premier League 2 mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grange Thistle SCTaringa Rovers trên Bảng xếp hạng của Australia Queensland Premier League 2 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Australia Queensland Premier League 2 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Holland Park Hawks FC 16 15 1 0 51 17 34 46 T T T T T T
2 Magic United TFA 17 14 0 3 53 21 32 42 T T B T T T
3 Grange Thistle SC 16 9 5 2 43 30 13 32 B H T T T H
4 North Star 16 10 1 5 32 26 6 31 B T T T B B
5 Pine Hills 17 8 1 8 40 34 6 25 B B B T B B
6 Maroochydore Swans FC 17 7 2 8 52 44 8 23 B B T B T H
7 Samford Ranges 17 6 3 8 47 43 4 21 B T T B H B
8 Souths United 17 6 2 9 33 43 -10 20 B B T T T T
9 North Lakes United 17 5 2 10 38 52 -14 17 B T B T H H
10 Taringa Rovers 16 4 2 10 31 45 -14 14 B T B B B H
11 Bayside United FC 16 3 0 13 18 55 -37 9 T T B B B B
12 Ipswich knights SC 16 1 3 12 23 51 -28 6 T H B B B B

Cập nhật: