Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mitchelton FC vs Grange Thistle SC, 15h00 ngày 17/5
Kết quả Mitchelton FC vs Grange Thistle SC Đối đầu Mitchelton FC vs Grange Thistle SC Phong độ Mitchelton FC gần đây Phong độ Grange Thistle SC gần đây
Australia Queensland Premier League 2 2025: Mitchelton FC vs Grange Thistle SC
- Giải đấu: Australia Queensland Premier League 2Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Grange Thistle SC trước đây
- 19/05/2017Mitchelton FC4 - 1Grange Thistle SC2 - 0W
- 18/02/2017Grange Thistle SC1 - 3Mitchelton FC1 - 0W
- 24/01/2017Mitchelton FC4 - 2Grange Thistle SC2 - 1W
- 28/05/2013Grange Thistle SC2 - 2Mitchelton FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Mitchelton FC vs Grange Thistle SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Grange Thistle SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Grange Thistle SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Australia (Bang Brisbane) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Australia: Cúp Brisbane | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Grange Thistle SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mitchelton FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Mitchelton FC (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mitchelton FC thắng
Bại: là số trận Mitchelton FC thua
Thắng: là số trận Mitchelton FC thắng
Bại: là số trận Mitchelton FC thua
BXH Vòng Bảng Australia Queensland Premier League 2 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mitchelton FC và Grange Thistle SC trên Bảng xếp hạng của Australia Queensland Premier League 2 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australia Queensland Premier League 2 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moreton City II | 8 | 6 | 1 | 1 | 30 | 14 | 16 | 19 | T H T T T T |
2 | North Star | 7 | 5 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 16 | T T T T B T |
3 | Robina City Blue | 5 | 5 | 0 | 0 | 24 | 4 | 20 | 15 | T T T T T |
4 | Samford Ranges | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 23 | -6 | 13 | B T H B T T |
5 | Souths United | 6 | 3 | 2 | 1 | 19 | 12 | 7 | 11 | H H T T T B |
6 | Grange Thistle SC | 6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 10 | T T H B T B |
7 | Pine Hills | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 16 | -2 | 9 | T T T B B B |
8 | Brisbane Knights | 8 | 1 | 4 | 3 | 24 | 34 | -10 | 7 | H H B B B T |
9 | Mitchelton FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 18 | -9 | 4 | B H B T B B |
10 | Taringa Rovers | 6 | 1 | 1 | 4 | 13 | 25 | -12 | 4 | H B B B B T |
11 | Maroochydore Swans FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 16 | -6 | 3 | B B T B B B |
12 | North Lakes United | 7 | 1 | 0 | 6 | 10 | 22 | -12 | 3 | B B B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW