Đối đầu Rochedale Rovers vs Gold Coast Knights, 15h00 ngày 15/6

Ngoại hạng QLD 2024: Rochedale Rovers vs Gold Coast Knights

Lịch sử đối đầu Rochedale Rovers vs Gold Coast Knights trước đây

  • 15/03/2024
    Gold Coast Knights
    2 - 0
    Rochedale Rovers
    2 - 0
    L
  • 26/08/2023
    Rochedale Rovers
    1 - 2
    Gold Coast Knights
    0 - 1
    L
  • 20/05/2023
    Gold Coast Knights
    2 - 1
    Rochedale Rovers
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Rochedale Rovers vs Gold Coast Knights

- Thống kê lịch sử đối đầu Rochedale Rovers vs Gold Coast Knights: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Rochedale Rovers vs Gold Coast Knights: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ngoại hạng QLD 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Rochedale Rovers vs Gold Coast Knights: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rochedale Rovers (sân nhà) 1 0 0 1
Rochedale Rovers (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rochedale Rovers thắng
Bại: là số trận Rochedale Rovers thua

BXH Vòng Bảng Ngoại hạng QLD mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rochedale RoversGold Coast Knights trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng QLD mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ngoại hạng QLD 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gold Coast Knights 14 12 1 1 43 15 28 37 T T H T T T
2 Queensland Lions SC 14 10 1 3 44 18 26 31 B T H T T T
3 Moreton Bay United 13 8 3 2 32 16 16 27 B H T H T T
4 Wynnum Wolves 13 7 1 5 23 41 -18 22 B T B B B T
5 Peninsula Power 13 6 2 5 25 17 8 20 T H T B T B
6 Gold Coast United 12 4 5 3 21 16 5 17 H T H H B H
7 Sunshine Coast Wanderers FC 14 5 2 7 21 27 -6 17 B T T H T B
8 Brisbane City 14 5 1 8 24 33 -9 16 B T B T B H
9 Brisbane Olympic United FC 13 4 3 6 21 18 3 15 B B T H T B
10 Brisbane Roar (Youth) 14 3 4 7 23 29 -6 13 T H B B B B
11 Rochedale Rovers 14 2 2 10 11 38 -27 8 T B B T B B
12 Redlands United FC 14 1 3 10 13 33 -20 6 B B B B B T

Title Play-offs
Cập nhật: