Đối đầu FC Bulleen Lions vs Caroline Springs George Cross, 17h30 ngày 17/6

Hạng nhất khu vực Victorian 2025: FC Bulleen Lions vs Caroline Springs George Cross

Lịch sử đối đầu FC Bulleen Lions vs Caroline Springs George Cross trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Bulleen Lions vs Caroline Springs George Cross

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bulleen Lions vs Caroline Springs George Cross: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bulleen Lions vs Caroline Springs George Cross: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất khu vực Victorian 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bulleen Lions vs Caroline Springs George Cross: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Bulleen Lions (sân nhà) 0 0 0 0
FC Bulleen Lions (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Bulleen Lions thắng
Bại: là số trận FC Bulleen Lions thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất khu vực Victorian mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Bulleen LionsCaroline Springs George Cross trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất khu vực Victorian mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne Victory FC (Youth) 18 12 5 1 44 19 25 41 H B H H T T
2 Western United FC NPL 18 11 3 4 59 29 30 36 H T H T T T
3 Northcote City 18 10 5 3 38 24 14 35 H T H T H T
4 Preston Lions 17 9 5 3 39 26 13 32 T T T H B H
5 Bentleigh greens 18 7 4 7 30 33 -3 25 T B H H B B
6 Langwarrin 18 6 7 5 29 34 -5 25 B T B B T H
7 Melbourne Heart (Youth) 18 6 6 6 35 31 4 24 T T H T T H
8 FC Bulleen Lions 17 6 6 5 27 28 -1 24 B H B H T T
9 Brunswick City 18 5 4 9 28 28 0 19 B B B T B B
10 Kingston City 17 4 6 7 30 33 -3 18 B B B H B T
11 Eastern Lions SC 18 4 6 8 20 33 -13 18 H T T B B B
12 Caroline Springs George Cross 17 4 4 9 21 34 -13 16 T T B H B B
13 Werribee City 18 3 6 9 24 47 -23 15 H T H B B T
14 North Geelong Warriors 18 3 1 14 14 39 -25 10 B B T T B B

Cập nhật: