Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bulls Academy Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W), 11h40 ngày 08/6

NSW Premier W-League 2025: Bulls Academy Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)

Lịch sử đối đầu Bulls Academy Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bulls Academy Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Bulls Academy Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bulls Academy Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
NSW Premier W-League 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bulls Academy Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bulls Academy Nữ (sân nhà) 0 0 0 0
Bulls Academy Nữ (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bulls Academy Nữ thắng
Bại: là số trận Bulls Academy Nữ thua

BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bulls Academy NữMt Druitt Town Rangers FC (W) trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH NSW Premier W-League 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mt Druitt Town Rangers FC (W) 12 9 2 1 22 10 12 29 T T T B T T
2 Illawarra Stingrays (W) 13 7 5 1 22 13 9 26 B T T T H H
3 NWS Spirit (W) 14 8 1 5 22 18 4 25 T T B T B T
4 Manly Utd (W) 13 7 3 3 24 14 10 24 T B T B B T
5 UNSW FC (W) 14 6 4 4 30 21 9 22 H B T T T B
6 Northern Tigers FC (W) 13 6 4 3 29 21 8 22 T B B T T B
7 Bulls Academy (W) 13 6 3 4 27 19 8 21 T T T T T H
8 Apia L Tigers (W) 13 6 3 4 18 15 3 21 B H T T H H
9 WS Wanderers B (W) 13 5 1 7 22 29 -7 16 B B B B B T
10 Gladesville Ravens (W) 13 3 4 6 19 20 -1 13 T H B T B H
11 University of Sydney (W) 13 3 2 8 16 20 -4 11 H T B B T B
12 Sydney Olympic FC (W) 12 2 3 7 19 28 -9 9 B B B B T T
13 Maca Searle (W) 13 3 0 10 17 35 -18 9 B B T B B B
14 Aime Rigi (W) 13 2 1 10 20 44 -24 7 H T B B B B

Cập nhật: