Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bulls Academy Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W), 11h40 ngày 08/6
Kết quả Bulls Academy Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W) Đối đầu Bulls Academy Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W) Phong độ Bulls Academy Nữ gần đây Phong độ Mt Druitt Town Rangers FC (W) gần đây
NSW Premier W-League 2025: Bulls Academy Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)
- Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 11:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bulls Academy Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W) trước đây
- 09/03/2025Mt Druitt Town Rangers FC (W)1 - 0Bulls Academy (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bulls Academy Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulls Academy Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulls Academy Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulls Academy Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bulls Academy Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bulls Academy Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bulls Academy Nữ thắng
Bại: là số trận Bulls Academy Nữ thua
Thắng: là số trận Bulls Academy Nữ thắng
Bại: là số trận Bulls Academy Nữ thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bulls Academy Nữ và Mt Druitt Town Rangers FC (W) trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 29 | T T T B T T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 13 | 7 | 5 | 1 | 22 | 13 | 9 | 26 | B T T T H H |
3 | NWS Spirit (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | T T B T B T |
4 | Manly Utd (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | T B T B B T |
5 | UNSW FC (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 22 | H B T T T B |
6 | Northern Tigers FC (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 29 | 21 | 8 | 22 | T B B T T B |
7 | Bulls Academy (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T T T T T H |
8 | Apia L Tigers (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 21 | B H T T H H |
9 | WS Wanderers B (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 22 | 29 | -7 | 16 | B B B B B T |
10 | Gladesville Ravens (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 13 | T H B T B H |
11 | University of Sydney (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 20 | -4 | 11 | H T B B T B |
12 | Sydney Olympic FC (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 19 | 28 | -9 | 9 | B B B B T T |
13 | Maca Searle (W) | 13 | 3 | 0 | 10 | 17 | 35 | -18 | 9 | B B T B B B |
14 | Aime Rigi (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 20 | 44 | -24 | 7 | H T B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW