Đối đầu Canterbury Bankstown FC vs Bulls Academy, 12h00 ngày 07/7

Vô địch Australian Welsh 2024: Canterbury Bankstown FC vs Bulls Academy

Lịch sử đối đầu Canterbury Bankstown FC vs Bulls Academy trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Canterbury Bankstown FC vs Bulls Academy

- Thống kê lịch sử đối đầu Canterbury Bankstown FC vs Bulls Academy: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Canterbury Bankstown FC vs Bulls Academy: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch Australian Welsh 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Canterbury Bankstown FC vs Bulls Academy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Canterbury Bankstown FC (sân nhà) 0 0 0 0
Canterbury Bankstown FC (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Canterbury Bankstown FC thắng
Bại: là số trận Canterbury Bankstown FC thua

BXH Vòng Bảng Vô địch Australian Welsh mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Canterbury Bankstown FCBulls Academy trên Bảng xếp hạng của Vô địch Australian Welsh mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch Australian Welsh 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mt Druitt Town Rangers FC 22 17 3 2 47 30 17 54 T T T T T T
2 Bulls Academy 22 17 1 4 64 23 41 52 B T T T T T
3 Hake Ya Dong in Sydney City 22 13 6 3 50 33 17 45 T T T T T B
4 Bankstown City Lions 21 12 3 6 41 27 14 39 T B T H B T
5 Blacktown Spartans 22 10 5 7 37 32 5 35 T H B T T T
6 SD Raiders FC 22 9 5 8 30 25 5 32 T B H H T T
7 University NSW 22 9 4 9 49 40 9 31 T T B H T B
8 Northern Tigers 20 9 2 9 29 29 0 29 B H T T B B
9 Canterbury Bankstown FC 22 8 5 9 30 37 -7 29 B B H T B B
10 Bonnyrigg White Eagles 20 8 4 8 26 28 -2 28 H H H B T T
11 Inter Lions 20 8 4 8 36 43 -7 28 B B B H B T
12 Rydalmere Lions FC 21 5 5 11 36 48 -12 20 H H H B B B
13 Macarthur Rams 22 5 4 13 22 38 -16 19 B T B B B H
14 Dulwich Hill SC 21 4 4 13 32 50 -18 16 T B B H B H
15 Nepean Football Club 22 3 3 16 22 38 -16 12 B T B B B B
16 Dunbar Rovers FC 19 1 6 12 16 46 -30 9 H H B B B B

Cập nhật: